Definition of storyboarding

storyboardingnoun

phân cảnh

/ˈstɔːribɔːdɪŋ//ˈstɔːribɔːrdɪŋ/

The term "storyboarding" originated in the animation industry in the 1930s. It comes from the practice of creating a series of illustrated or pictorial panels, much like a comic book, to visually represent each scene and sequence of a film or animation story. The goal is to help the director, animators, and other production crew members visualize and communicate their ideas in a sequential and organized manner. The term "storyboarding" may have been inspired by the use of storyboards in film and theater productions, which similarly involve mapping out the narrative and action in detailed and visual terms. Ultimately, storyboarding is an essential pre-production tool that helps bring stories to life on the screen in a clear, engaging, and effective way.

namespace
Example:
  • The director explained that the first step in bringing their vision to life was through the use of storyboarding.

    Đạo diễn giải thích rằng bước đầu tiên để hiện thực hóa tầm nhìn của họ là thông qua việc sử dụng bảng phân cảnh.

  • The animation studio's team of talented artists meticulously crafted a detailed storyboard for the upcoming short film.

    Đội ngũ họa sĩ tài năng của xưởng phim hoạt hình đã tỉ mỉ tạo nên một bảng phân cảnh chi tiết cho bộ phim ngắn sắp ra mắt.

  • Storyboarding helped the screenwriter to visualize the pacing and flow of the script in a clear and concise manner.

    Việc lập bảng phân cảnh giúp biên kịch hình dung nhịp độ và diễn biến của kịch bản một cách rõ ràng và súc tích.

  • The actor studied the storyboard to better understand their character's actions and expressions during each scene.

    Diễn viên nghiên cứu kịch bản phân cảnh để hiểu rõ hơn hành động và biểu cảm của nhân vật trong mỗi cảnh quay.

  • After completing the storyboard, the production team reviewed and made any necessary adjustments before moving on to filming.

    Sau khi hoàn thành kịch bản phân cảnh, nhóm sản xuất sẽ xem xét và thực hiện mọi điều chỉnh cần thiết trước khi chuyển sang quay phim.

  • The director utilized storyboarding as a tool for comprehensive planning and pre-visualization, allowing for a smoother production process.

    Đạo diễn đã sử dụng bảng phân cảnh như một công cụ để lập kế hoạch toàn diện và hình dung trước, giúp quá trình sản xuất diễn ra suôn sẻ hơn.

  • The animator utilized the storyboard to bring the characters and scenes to life, ensuring that the final result stayed true to the director's vision.

    Người làm phim hoạt hình đã sử dụng bảng phân cảnh để thổi hồn vào các nhân vật và bối cảnh, đảm bảo rằng kết quả cuối cùng vẫn đúng với tầm nhìn của đạo diễn.

  • Storyboarding also proved helpful in communicating the director's creative ideas to the cinematographer and other key crew members.

    Việc lập bảng phân cảnh cũng tỏ ra hữu ích trong việc truyền đạt ý tưởng sáng tạo của đạo diễn tới nhà quay phim và các thành viên chủ chốt khác trong đoàn làm phim.

  • The final version of the storyboard served as a valuable reference for the editor, who could clearly see how each scene should interact with the next.

    Phiên bản cuối cùng của bảng phân cảnh đóng vai trò là tài liệu tham khảo có giá trị cho biên tập viên, người có thể thấy rõ từng cảnh nên tương tác với cảnh tiếp theo như thế nào.

  • The use of storyboarding enabled the film to be produced efficiently and effectively, resulting in a unified and cohesive final product.

    Việc sử dụng bảng phân cảnh giúp cho việc sản xuất phim trở nên hiệu quả và hiệu suất cao, tạo ra sản phẩm cuối cùng thống nhất và gắn kết.