- During the heavy rainstorm, the city's storm water system struggled to handle the volume of water, causing flash flooding in some low-lying areas.
Trong trận mưa lớn, hệ thống thoát nước mưa của thành phố đã phải vật lộn để xử lý lượng nước, gây ra lũ quét ở một số khu vực trũng thấp.
- After the hurricane, the streets were littered with debris and filled with storm water, making it difficult for first responders to navigate.
Sau cơn bão, đường phố ngập đầy mảnh vỡ và nước mưa, khiến lực lượng ứng cứu đầu tiên khó có thể di chuyển.
- The stormwater pipe on our property has been damaged, leading to a build-up of water during heavy rainfall and causing flooding in our basement.
Đường ống thoát nước mưa trên đất của chúng tôi đã bị hư hỏng, dẫn đến nước tích tụ khi mưa lớn và gây ngập tầng hầm.
- The city has implemented a stormwater management program aimed at reducing runoff and improving the quality of water entering the local waterways.
Thành phố đã triển khai chương trình quản lý nước mưa nhằm mục đích giảm dòng chảy và cải thiện chất lượng nước chảy vào các tuyến đường thủy địa phương.
- The construction of a new downtown park will include the installation of stormwater retention ponds, which will help mitigate flooding during heavy rainstorms.
Việc xây dựng một công viên trung tâm thành phố mới sẽ bao gồm việc lắp đặt các ao chứa nước mưa, giúp giảm thiểu tình trạng ngập lụt trong những trận mưa lớn.
- The park district has launched a campaign to educate the community about the importance of proper stormwater management, emphasizing the need to prevent polluted runoff from entering nearby streams.
Khu vực công viên đã phát động chiến dịch giáo dục cộng đồng về tầm quan trọng của việc quản lý nước mưa hợp lý, nhấn mạnh nhu cầu ngăn chặn dòng nước ô nhiễm chảy vào các con suối gần đó.
- The landfill leachate, a toxic byproduct, mixes with stormwater during rainfall, polluting nearby waterways and posing a threat to aquatic life.
Nước rỉ rác, một sản phẩm phụ độc hại, hòa vào nước mưa khi trời mưa, gây ô nhiễm nguồn nước gần đó và đe dọa đến sinh vật thủy sinh.
- The city council has allocated funds to support green infrastructure projects, such as rain gardens and green roofs, that primarily target managing stormwater through natural techniques.
Hội đồng thành phố đã phân bổ kinh phí để hỗ trợ các dự án cơ sở hạ tầng xanh, chẳng hạn như vườn mưa và mái nhà xanh, chủ yếu hướng đến việc quản lý nước mưa thông qua các kỹ thuật tự nhiên.
- The new car wash's storm water system is being designed to minimize water usage and avoid the release of polluted runoff into local waterways.
Hệ thống nước mưa của trạm rửa xe mới được thiết kế nhằm giảm thiểu lượng nước sử dụng và tránh xả nước thải ô nhiễm vào nguồn nước địa phương.
- After the heavy rainstorm, the local authorities are conducting a stormwater audit to assess the performance of the stormwater system and identify areas for improvement.
Sau trận mưa lớn, chính quyền địa phương đang tiến hành kiểm tra nước mưa để đánh giá hiệu quả hoạt động của hệ thống thoát nước mưa và xác định những khu vực cần cải thiện.