Definition of store detective

store detectivenoun

thám tử cửa hàng

/ˈstɔː dɪtektɪv//ˈstɔːr dɪtektɪv/

The term "store detective" dates back to the early 20th century when retailers began facing increasing issues with shoplifting and other forms of internal theft. To combat these problems, some merchants hired private investigators to discreetly monitor their stores for suspicious activity. These detectives, commonly referred to as "store detectives," were mainly responsible for identifying and preventing theft, as well as apprehending shoplifters and other offenders. Over time, the role of the store detective has evolved as retailers have implemented more sophisticated security measures, such as closed-circuit television (CCTV) and electronic article surveillance (EAS) systems. However, the role of the store detective remains important, as many retailers view them as an efficient and effective means of deterring theft and protecting their assets.

namespace
Example:
  • The local store detective noticed a man attempting to conceal merchandise in his coat during his routine patrol of the store.

    Thám tử cửa hàng địa phương đã phát hiện một người đàn ông cố giấu hàng hóa trong áo khoác trong lúc tuần tra thường lệ trong cửa hàng.

  • The store detective was able to apprehend a group of shoplifters who had been targeting the retailer for weeks.

    Thám tử cửa hàng đã bắt giữ được một nhóm kẻ trộm vặt đã nhắm vào cửa hàng bán lẻ này trong nhiều tuần.

  • The store detective was able to recover a stolen laptop using CCTV footage and quickly identified the thief.

    Thám tử cửa hàng đã có thể thu hồi được chiếc máy tính xách tay bị đánh cắp bằng cách sử dụng đoạn phim CCTV và nhanh chóng xác định được tên trộm.

  • The store detective collaborated with police authorities to nab a notorious gang that had been robbing various stores across the city.

    Thám tử cửa hàng đã hợp tác với cảnh sát để bắt giữ một băng nhóm khét tiếng chuyên cướp nhiều cửa hàng trên khắp thành phố.

  • The store detective's persistence and expertise led to the eventual recovery of several stolen items that had gone missing from the store over the past few months.

    Sự kiên trì và chuyên môn của thám tử cửa hàng đã giúp tìm lại được một số món đồ bị đánh cắp đã mất tích khỏi cửa hàng trong vài tháng qua.

  • The store detective's keen observation skills helped him discern which employee might be responsible for the recent string of internal thefts.

    Kỹ năng quan sát nhạy bén của thám tử cửa hàng đã giúp anh ta nhận ra nhân viên nào có thể chịu trách nhiệm cho hàng loạt vụ trộm cắp nội bộ gần đây.

  • The store detective was proactive in his efforts to prevent shoplifting and put up notice boards to deter potential thieves.

    Thám tử cửa hàng đã chủ động trong nỗ lực ngăn chặn hành vi trộm cắp vặt và đặt bảng thông báo để ngăn chặn những tên trộm tiềm năng.

  • The store detective was on high alert as there had been several incidents of break-ins at neighbouring retailers, and he took extra measures to ensure the store's protection.

    Thám tử cửa hàng đang trong tình trạng báo động cao vì đã xảy ra một số vụ đột nhập tại các cửa hàng bán lẻ lân cận và anh đã thực hiện các biện pháp bổ sung để đảm bảo an toàn cho cửa hàng.

  • The store detective successfully identified and terminated a dishonest cashier who was skimming off the profits.

    Thám tử cửa hàng đã xác định và sa thải thành công một nhân viên thu ngân không trung thực đang biển thủ lợi nhuận.

  • The store detective's role in deterring crime and safeguarding the store's assets was crucial to the success of the store's operations.

    Vai trò của thám tử cửa hàng trong việc ngăn chặn tội phạm và bảo vệ tài sản của cửa hàng đóng vai trò rất quan trọng đối với sự thành công của hoạt động kinh doanh.