Definition of stool pigeon

stool pigeonnoun

chim bồ câu phân

/ˈstuːl pɪdʒɪn//ˈstuːl pɪdʒɪn/

The term "stool pigeon" is an American slang expression that originated in the late 19th century. It was initially used in the context of cockfighting, where a "stool pigeon" was a bird that was made to sit on a stool or perch in the center of a cockfighting ring as a decoy for the real birds. The idea was to distract and confuse the actual fighting birds, making them easier targets for bettors to predict the outcome of the fight. This deceptive tactic also extended to police work in certain part of the country, where law enforcement officials began to use the expression to describe someone who sets up or betrays another person, much like the stool pigeon was used to deceive birds in cockfighting. Over time, the expression has evolved to refer to a person who spies, informs, or provides false evidence to the authorities in exchange for money, leniency, or other forms of compensation. Its origins, however, still have roots in the rough and dangerous world of 19th century cockfighting.

namespace
Example:
  • The undercover detective has been working with a stool pigeon to gather information on the criminal organization's operations.

    Thám tử chìm đã làm việc với một tên gián điệp để thu thập thông tin về hoạt động của tổ chức tội phạm.

  • The informant, known as a stool pigeon, has been cooperating with the police department to bring down the town's most notorious drug lord.

    Người cung cấp thông tin, được gọi là chim bồ câu phân, đã hợp tác với sở cảnh sát để hạ bệ trùm ma túy khét tiếng nhất thị trấn.

  • In order to bring down the corrupt politician, the investigative journalist used a stool pigeon to uncover evidence of wrongdoing.

    Để hạ bệ chính trị gia tham nhũng, nhà báo điều tra đã sử dụng một con chim bồ câu để tìm ra bằng chứng về hành vi sai trái.

  • The stool pigeon's information led the police to a major sweep, netting dozens of criminal suspects and a significant amount of evidence.

    Thông tin của kẻ gian đã giúp cảnh sát tiến hành một cuộc truy quét lớn, bắt giữ hàng chục nghi phạm hình sự và thu thập được một lượng lớn bằng chứng.

  • Despite the risks involved, the stool pigeon remained committed to taking down the ruthless gang, knowing that they could not operate in secret forever.

    Bất chấp những rủi ro, điệp viên vẫn quyết tâm hạ gục băng đảng tàn nhẫn này, vì biết rằng chúng không thể hoạt động bí mật mãi được.

  • The stool pigeon's courage and dedication earned them the respect of the law enforcement officials they worked with.

    Lòng dũng cảm và sự tận tụy của loài chim bồ câu đã giúp chúng nhận được sự tôn trọng từ các viên chức thực thi pháp luật mà chúng làm việc cùng.

  • The stool pigeon's testimony was crucial in securing a conviction for the group's leader, who had eluded justice for years.

    Lời khai của kẻ phản bội đóng vai trò quan trọng trong việc kết tội thủ lĩnh của nhóm, kẻ đã trốn tránh công lý trong nhiều năm.

  • The stool pigeon reported back frequently, providing detailed and valuable intelligence that helped the police build a case against the criminal enterprise.

    Chim bồ câu thường xuyên báo cáo lại, cung cấp thông tin tình báo chi tiết và có giá trị giúp cảnh sát xây dựng vụ án chống lại tổ chức tội phạm này.

  • Without the bravery and loyalty of the stool pigeon, the investigation may never have brought the criminals to justice.

    Nếu không có lòng dũng cảm và lòng trung thành của chú chim bồ câu, cuộc điều tra có thể sẽ không bao giờ đưa được những tên tội phạm ra trước công lý.

  • The stool pigeon's cooperation ensured that their own safety and liberty were protected, as they received witness protection in exchange for their testimony.

    Sự hợp tác của chim bồ câu đã đảm bảo sự an toàn và tự do của chúng được bảo vệ, vì chúng nhận được sự bảo vệ nhân chứng để đổi lấy lời khai của mình.