Definition of stocking cap

stocking capnoun

mũ vớ

/ˈstɒkɪŋ kæp//ˈstɑːkɪŋ kæp/

The term "stocking cap" can be traced back to the 17th century when people would wear long, tight-fitting stockings made of wool or silk that came up to the knee. To keep the stockings from slipping down, a small, close-fitting cap made of the same material as the stockings was worn over the head. This cap, known as a "stocking cap" or "stockingette," was designed to cover the head and hold the stockings in place. Over time, the use of long stockings fell out of favor, but the term "stocking cap" continued to describe the small, close-fitting cap worn on the head for warmth and style. Today, stocking caps are commonly made of materials such as wool, acrylic, or cotton and are worn for both function and fashion. They can be found in a variety of styles, ranging from simple beanie caps to elaborately decorated spare rib tops, but they all share the same ancestry as the cozy caps that were once essential for holding up the stockings of generations past.

namespace
Example:
  • The little boy eagerly pulled on his bright red stocking cap before venturing outside in the chilly winter weather.

    Cậu bé háo hức đội chiếc mũ len đỏ tươi trước khi bước ra ngoài trong thời tiết giá lạnh của mùa đông.

  • The group of hikers secured their stocking caps tightly to keep their heads warm during the frigid mountain trek.

    Nhóm người đi bộ đường dài đội chặt mũ len để giữ ấm đầu trong suốt chặng đường leo núi giá lạnh.

  • The cozy knit stocking cap was the perfect final touch to the winter outfits of the warmly dressed crowd gathered on the street corner.

    Chiếc mũ len ấm áp là điểm nhấn hoàn hảo cho bộ trang phục mùa đông của đám đông mặc đồ ấm tụ tập trên góc phố.

  • The skateboarder pulled down his beanie stocking cap as he whizzed past, revealing his bright blue eyes and spiky hair.

    Người trượt ván kéo mũ len xuống khi lướt qua, để lộ đôi mắt xanh sáng và mái tóc dựng đứng.

  • The fashion-conscious woman accessorized her elegant coat with a soft grey stocking cap, which contrasted perfectly with her blonde hair.

    Người phụ nữ sành điệu này kết hợp chiếc áo khoác thanh lịch của mình với chiếc mũ len xám mềm mại, tạo nên sự tương phản hoàn hảo với mái tóc vàng của cô.

  • The nurse handed a soft grey stocking cap to the newborn baby, gently tucking it under the child's tiny chin.

    Cô y tá đưa chiếc mũ len mềm màu xám cho em bé sơ sinh, nhẹ nhàng cài nó dưới cằm nhỏ xíu của đứa trẻ.

  • The woolen stocking cap protected the photographer's ears from the biting wind as he snapped pictures of the snowy landscape.

    Chiếc mũ len bảo vệ tai của nhiếp ảnh gia khỏi những cơn gió lạnh buốt khi anh chụp ảnh phong cảnh tuyết rơi.

  • The decorator placed the holiday-themed stocking caps with care on the shelves, leaving them as a festive addition to the store's winter displays.

    Người trang trí đã cẩn thận xếp những chiếc mũ len theo chủ đề ngày lễ lên kệ, để chúng như một điểm nhấn lễ hội cho gian hàng mùa đông của cửa hàng.

  • The sad-looking man huddled in his coat, his stocking cap pulled down over his eyes, as he walked past the window, lost in thought.

    Người đàn ông có vẻ mặt buồn bã co ro trong chiếc áo khoác, mũ lưỡi trai kéo sụp xuống che mắt khi anh ta đi ngang qua cửa sổ, chìm đắm trong suy nghĩ.

  • The kids dressed in their winter best, including their colorful stocking caps, as they darted out to the school bus stop before the frigid air could take hold of them.

    Những đứa trẻ mặc quần áo mùa đông đẹp nhất, đội cả mũ len nhiều màu, chạy nhanh ra trạm xe buýt trước khi không khí lạnh giá ập đến.