Definition of still life

still lifenoun

tĩnh vật

/ˌstɪl ˈlaɪf//ˌstɪl ˈlaɪf/

The term "still life" in the context of art comes from the Dutch phrase "nature morte," which translates to "dead nature" or "dead objects" in English. This phrase was used by Flemish painters in the 16th century to describe their paintings of arranged objects such as fruit, flowers, and household items. The term "still life" emerged in the English language during the 19th century as a way to describe these types of artworks, which were still and motionless in contrast to scenes of human figures and animals in action. The French and Italian languages use similar phrases, such as "nature morte" and "nature stanca," respectively, to describe still life paintings. The term "still life" has come to encompass a variety of artistic styles, from the realistic portrait-like still life of the Baroque era to the expressionistic and abstract still lifes of modern art. Today, still life remains a popular and diverse genre in the visual arts.

namespace
Example:
  • The painter carefully arranged the vase of flowers, fruit, and a book on the table, creating a beautiful still life that captured the beauty of each object.

    Người họa sĩ đã cẩn thận sắp xếp lọ hoa, trái cây và một cuốn sách trên bàn, tạo nên một bức tranh tĩnh vật tuyệt đẹp, lột tả được vẻ đẹp của từng đồ vật.

  • The still life on the wall featured a collection of antique bottles and jars that looked as if they had been frozen in time.

    Bức tranh tĩnh vật trên tường là bộ sưu tập các chai lọ cổ trông như thể chúng đã bị đóng băng theo thời gian.

  • The artist sketched a still life of a pitcher, glasses, and fruits on the kitchen counter, giving a new perspective to the familiar objects.

    Nghệ sĩ đã phác họa một bức tranh tĩnh vật gồm bình đựng nước, ly và trái cây trên quầy bếp, mang đến góc nhìn mới cho những đồ vật quen thuộc.

  • The still life sculpture of a coffee cup, a banana, and a newspaper vividly portrayed the intersection of everyday life with art.

    Tác phẩm điêu khắc tĩnh vật gồm một tách cà phê, một quả chuối và một tờ báo đã mô tả một cách sống động sự giao thoa giữa cuộc sống thường ngày với nghệ thuật.

  • The still life of a white bowl and apples on a wooden table stood out with its simplicity, inviting the viewer to contemplate the beauty of the ordinary.

    Bức tranh tĩnh vật với chiếc bát trắng và những quả táo trên chiếc bàn gỗ nổi bật với sự đơn giản, mời gọi người xem chiêm ngưỡng vẻ đẹp của sự bình thường.

  • The still life of a fish, a shell, and seaweed seemed to come alive on the canvas, suggesting the rhythmic dance of marine life.

    Bức tranh tĩnh vật gồm một con cá, một chiếc vỏ sò và rong biển dường như trở nên sống động trên bức tranh, gợi lên điệu nhảy nhịp nhàng của sinh vật biển.

  • The still life of a candle, a clock, and a watch presented the contrast between the timelessness of art and the fleetingness of time.

    Bức tranh tĩnh vật gồm một ngọn nến, một chiếc đồng hồ và một chiếc đồng hồ đeo tay thể hiện sự tương phản giữa tính vĩnh cửu của nghệ thuật và sự phù du của thời gian.

  • The still life of a radio, a vinyl record, and a pen showed the intimate connection between music, memory, and creation.

    Bức tranh tĩnh vật của một chiếc radio, một đĩa than và một chiếc bút cho thấy mối liên hệ mật thiết giữa âm nhạc, ký ức và sự sáng tạo.

  • The still life of a key, a pocket watch, and an old manuscript page symbolized the passage of time and the enduring power of tradition.

    Hình ảnh tĩnh vật là chiếc chìa khóa, chiếc đồng hồ bỏ túi và một trang bản thảo cũ tượng trưng cho sự trôi qua của thời gian và sức mạnh bền bỉ của truyền thống.

  • The still life of a lamp, a rock, and a flower invites the viewer to contemplate the contrast between the flickering light and the steadfastness of nature.

    Bức tranh tĩnh vật của một chiếc đèn, một tảng đá và một bông hoa mời gọi người xem chiêm nghiệm sự tương phản giữa ánh sáng nhấp nháy và sự kiên định của thiên nhiên.