- The sticking point in our project has been securing the necessary funding from investors.
Điểm mấu chốt trong dự án của chúng tôi là đảm bảo nguồn tài trợ cần thiết từ các nhà đầu tư.
- The negotiations have hit a sticking point over the price of the product.
Các cuộc đàm phán đã đi đến bế tắc về giá sản phẩm.
- The process of implementing the new system has reached a sticking point due to concerns about data privacy.
Quá trình triển khai hệ thống mới đã gặp phải trở ngại do lo ngại về quyền riêng tư dữ liệu.
- The athlete's performance in the competition came to a sticking point when they suffered an injury during training.
Thành tích thi đấu của các vận động viên đã đạt đến đỉnh điểm khi họ bị chấn thương trong quá trình luyện tập.
- The team has been unable to make progress because they keep getting stuck at the issue of resource allocation.
Nhóm không thể đạt được tiến triển vì họ liên tục gặp phải vấn đề phân bổ nguồn lực.
- The organization's efforts to reform have faced a sticking point over the resistance to change from some members.
Những nỗ lực cải cách của tổ chức đã gặp phải trở ngại do sự phản đối thay đổi từ một số thành viên.
- The political debate has reached a sticking point over the proposed tax reform bill.
Cuộc tranh luận chính trị đã đi đến hồi kết về dự luật cải cách thuế được đề xuất.
- The couple's relationship has come to a sticking point as they argue over the decision to have children.
Mối quan hệ của cặp đôi này đã đi đến hồi căng thẳng khi họ tranh cãi về quyết định có con hay không.
- The project's success hinges on resolving the sticking point of technical difficulties.
Sự thành công của dự án phụ thuộc vào việc giải quyết được điểm mấu chốt về khó khăn kỹ thuật.
- The negotiations between the two companies have hit a sticking point due to disagreements over intellectual property rights.
Các cuộc đàm phán giữa hai công ty đã đi đến hồi kết do bất đồng về quyền sở hữu trí tuệ.