- Astonishing: That's an incredibly remarkable and impressive feat.
Thật đáng kinh ngạc: Đó thực sự là một thành tích đáng chú ý và ấn tượng.
- Mind-blowing: It's so incredible that it's hard to comprehend or explain.
Thật kinh ngạc: Thật khó tin đến nỗi khó có thể hiểu hoặc giải thích được.
- Phenomenal: It's so exceptional and extraordinary that it's almost beyond belief.
Phi thường: Thật đặc biệt và phi thường đến mức gần như không thể tin được.
- Incredible: It's so unbelievable and astonishing that it's almost too good to be true.
Không thể tin được: Thật không thể tin được và đáng kinh ngạc đến mức gần như tốt đến mức không thể tin là sự thật.
- Mind-boggling: It's so astonishing that it leaves you mentally confused or bewildered.
Thật khó tin: Thật đáng kinh ngạc đến mức khiến bạn bối rối hoặc hoang mang.
- Breathtaking: It's so amazing and awe-inspiring that it takes your breath away.
Thật ngoạn mục: Thật tuyệt vời và đáng kinh ngạc đến nỗi bạn phải nín thở.
- Stunning: It's so strikingly beautiful or remarkable that it's almost overwhelming.
Đẹp đến ngỡ ngàng: Đẹp đến mức nổi bật hoặc đáng kinh ngạc đến mức gần như choáng ngợp.
- Incomprehensible: It's so beyond understanding or explanation that it's almost inconceivable.
Không thể hiểu nổi: Nó vượt quá khả năng hiểu biết hoặc giải thích đến mức gần như không thể tưởng tượng được.
- Outstanding: It's so exceptional and outstanding that it stands out from the rest.
Nổi bật: Nó quá đặc biệt và nổi bật đến mức nổi bật hơn hẳn so với phần còn lại.
- Magnificent: It's so splendid and impressive that it's almost too good to be true.
Tuyệt vời: Thật tuyệt vời và ấn tượng đến mức khó có thể tin là có thật.