Definition of stick up

stick upphrasal verb

đưa tay lên

////

The expression "stick up" is a slang term used to describe the act of holding up or robbing someone, usually while brandishing a weapon. Its origins can be traced back to the early 20th century in the United States, specifically to the city of New York. At that time, there was a distinctive trend among robbers to use upturned, empty gun barrels in their heists. Instead of cocking back the hammer, as they would have done with a loaded weapon, they would raise the gun's barrel in the air, making it resemble a stick. This tactic was likely used to intimidate and threaten their victims without drawing unwanted attention from law enforcement or bystanders. The word "stick-up" began to be used in newspapers and police reports to describe these crimes around the 1920s, and it eventually became part of common lexicon. As the phrase gained popularity, it was incorporated into various cultural contexts such as movies, music, and literature, cementing its place in modern-day slang. In summary, the term "stick-up" derives from the visual of an empty gun barrel raised to intimidate victims, and it has been a part of American English vocabulary since the early 20th century.

namespace
Example:
  • Joe tried to stick up the bank this afternoon, but he was quickly apprehended by the police.

    Chiều nay Joe đã cố đột nhập vào ngân hàng nhưng anh ta đã nhanh chóng bị cảnh sát bắt giữ.

  • The stick-up man demanded all of the cash in the register before making a swift exit.

    Tên cướp yêu cầu đưa toàn bộ tiền mặt trong máy tính tiền trước khi nhanh chóng rời đi.

  • Empowered by his newfound wealth, the stick-up man quit his job as a dishwasher and started living the high life.

    Được tiếp thêm sức mạnh từ sự giàu có mới có, gã đàn ông côn đồ này đã bỏ công việc rửa chén và bắt đầu cuộc sống xa hoa.

  • The police are still looking for the person who sticked up the convenience store last night.

    Cảnh sát vẫn đang truy tìm kẻ đã đột nhập vào cửa hàng tiện lợi đêm qua.

  • After serving time in prison for his previous stick-up, Frank decided to turn his life around and become a motivational speaker.

    Sau khi thụ án tù vì tội cướp trước đó, Frank quyết định thay đổi cuộc đời và trở thành diễn giả truyền cảm hứng.

  • The authorities believe that the stick-up artist responsible for a string of robberies in the area is a woman.

    Chính quyền tin rằng kẻ gây ra hàng loạt vụ cướp trong khu vực này là một phụ nữ.

  • The stick-up man's escape plans were foiled when a fast-thinking customer tackled him in the parking lot.

    Kế hoạch trốn thoát của tên cướp đã bị phá sản khi một khách hàng nhanh trí đã tấn công hắn ở bãi đậu xe.

  • The bank implemented stricter security measures following a series of alarming stick-ups near its ATM machines.

    Ngân hàng đã thực hiện các biện pháp an ninh chặt chẽ hơn sau một loạt vụ cướp đáng báo động gần các máy ATM của ngân hàng.

  • The stick-up man was captured thanks to a witness who noticed his distinctive clothing and reported it to the police.

    Tên cướp đã bị bắt giữ nhờ một nhân chứng đã chú ý đến trang phục đặc biệt của hắn và báo cho cảnh sát.

  • Despite their best efforts, the police were unable to identify the stick-up artist responsible for the heist at the jewellery store last night.

    Bất chấp mọi nỗ lực, cảnh sát vẫn không thể xác định được kẻ đột nhập gây ra vụ cướp tại cửa hàng trang sức đêm qua.