Definition of stick together

stick togetherphrasal verb

dính chặt vào nhau

////

The phrase "stick together" is a figurative expression that stems from the behavior of physical objects that naturally adhere to each other. The origin of the phrase can be traced back to the 16th century, where it was first recorded in the English language as "sticke thiggheder," meaning "attraction of like substances" or "cohesion." Cohesion is a physical property that causes liquid molecules to stick together, preventing them from spreading out or evaporating. This concept was observed and studied by scientists during the Renaissance period, such as the chemist Jan Baptist van Helmont in the 17th century. Van Helmont even coined the term "viscosity" to describe the stickiness of fluids. As the idea of cohesion became more widely understood and accepted, so too did the metaphorical use of the term. By the 19th century, "stick together" had evolved into a figurative expression that encouraged people to behave similarly, forming close bonds with one another in social situations. Today, the phrase continues to inspire unity and the concept of cohesion remains relevant in scientific fields such as physics and chemistry, as well as in our everyday lives as a symbol of camaraderie and teamwork.

namespace
Example:
  • The siblings stick together through thick and thin, always being there for each other no matter what.

    Hai anh em luôn sát cánh bên nhau trong mọi hoàn cảnh, luôn ở bên nhau bất kể chuyện gì xảy ra.

  • The friends decided to stick together during the scary music festival, holding hands and huddling close in the crowds.

    Những người bạn quyết định ở bên nhau trong suốt lễ hội âm nhạc đáng sợ, nắm tay nhau và chen chúc nhau trong đám đông.

  • The classmates studying for the same exam decided to stick together, forming a study group to share notes and ideas.

    Các bạn cùng lớp đang ôn thi đã quyết định tụ họp lại với nhau, thành lập một nhóm học tập để chia sẻ ghi chép và ý tưởng.

  • The team members on the sports field knew that sticking together was vital to their success, building strategies and executing plays as a unit.

    Các thành viên trong đội trên sân thể thao biết rằng sự đoàn kết là yếu tố quan trọng để thành công, xây dựng chiến lược và thực hiện các vở kịch như một đơn vị.

  • The coworkers decided to stick together during the reorganisation, navigating the unfamiliar waters of the new structure as a team.

    Các đồng nghiệp quyết định đoàn kết với nhau trong suốt quá trình tái tổ chức, cùng nhau vượt qua những khó khăn trong cơ cấu mới như một đội.

  • The cousins from different cities decided to stick together over the holidays, taking turns hosting family gatherings and creating new memories.

    Những anh em họ từ nhiều thành phố khác nhau quyết định ở lại cùng nhau trong suốt kỳ nghỉ, thay phiên nhau tổ chức các buổi họp mặt gia đình và tạo nên những kỷ niệm mới.

  • The students participating in the community clean-up event knew that sticking together would help them complete the task more efficiently and safely.

    Các học sinh tham gia hoạt động dọn dẹp cộng đồng biết rằng đoàn kết sẽ giúp họ hoàn thành nhiệm vụ hiệu quả và an toàn hơn.

  • The parents of young children decided to stick together while walking in the busy city streets, taking turns holding hands and watching out for each other's little ones.

    Các bậc phụ huynh có con nhỏ quyết định sát cánh cùng nhau đi bộ trên những con phố đông đúc của thành phố, thay phiên nhau nắm tay và trông chừng con nhỏ của nhau.

  • The adventure travel group decided to stick together during the hike, ensuring that everyone was safe and supported each step of the way.

    Nhóm du lịch mạo hiểm quyết định đi cùng nhau trong suốt chuyến đi bộ đường dài, đảm bảo mọi người đều an toàn và được hỗ trợ trong từng bước đi.

  • The newlyweds vowed to stick together through the good times and the bad, acknowledging that their love and mutual support would help them overcome any obstacles in their path.

    Cặp đôi mới cưới đã thề sẽ gắn bó với nhau trong cả lúc vui lẫn lúc buồn, thừa nhận rằng tình yêu và sự hỗ trợ lẫn nhau sẽ giúp họ vượt qua mọi trở ngại trên con đường của mình.