to continue doing something despite difficulties
tiếp tục làm điều gì đó bất chấp khó khăn
- She finds it impossible to stick to a diet.
Cô ấy thấy không thể duy trì chế độ ăn kiêng.
to continue doing or using something and not want to change it
tiếp tục làm hoặc sử dụng cái gì đó và không muốn thay đổi nó
- Let's stick to the original plan.
Chúng ta hãy bám sát kế hoạch ban đầu.
- Stick to your principles and don't let yourself be bullied.
Hãy giữ vững nguyên tắc của mình và đừng để bị bắt nạt.
- He promised to help us and he stuck to his word (= he did as he had promised).
Anh ấy hứa sẽ giúp chúng tôi và anh ấy đã giữ lời hứa (= anh ấy đã làm như đã hứa).
- ‘Shall we meet on Friday this week?’ ‘No, let's stick to Saturday.’
‘Chúng ta gặp nhau vào thứ sáu tuần này nhé?’ ‘Không, chúng ta sẽ gặp nhau vào thứ bảy nhé.’
- She stuck to her story.
Cô ấy vẫn bám vào câu chuyện của mình.
- I tended to stick to tried and tested techniques.
Tôi có xu hướng sử dụng các kỹ thuật đã được thử nghiệm và kiểm chứng.
- She simply made a decision and resolutely stuck to it.
Cô ấy chỉ đơn giản đưa ra quyết định và kiên quyết thực hiện nó.
- What is the point of sticking slavishly to the rules?
Việc tuân thủ một cách cứng nhắc các quy tắc có ý nghĩa gì?