be extremely noticeable
cực kỳ đáng chú ý
- many important things had happened to him, but one stuck out
nhiều điều quan trọng đã xảy ra với anh ta, nhưng một điều đã bị mắc kẹt
- The bright red flowers in the otherwise green garden really stick out.
Những bông hoa màu đỏ tươi trong khu vườn xanh tươi thực sự nổi bật.
- Her bold and confident personality sticks out in a crowded room.
Tính cách táo bạo và tự tin của cô nổi bật giữa một căn phòng đông người.
- The disk player's shiny metal surface sticks out against the wooden bookshelf.
Bề mặt kim loại sáng bóng của máy phát đĩa nổi bật trên giá sách bằng gỗ.
- His deep voice and booming laughter make him stand out in meetings.
Giọng nói trầm ấm và tiếng cười vang dội khiến anh nổi bật trong các cuộc họp.
Related words and phrases
- stand out
- be noticeable
- be conspicuous
- be obvious
- catch the eye
- be obtrusive