- Stick the posters on the wall with adhesive tape to promote the upcoming event.
Dán áp phích lên tường bằng băng dính để quảng bá cho sự kiện sắp tới.
- Hold onto the stick as you dive into the icy water to retrieve the floating object.
Giữ chặt cây gậy khi bạn lặn xuống nước băng để nhặt vật nổi.
- The glue didn't hold, and the label kept falling off the jar. I think I need to use a stronger stick to keep it in place.
Keo không giữ được và nhãn cứ rơi ra khỏi lọ. Tôi nghĩ tôi cần dùng một thanh chắc hơn để giữ nó cố định.
- The kids loved playing with the colorful sticks on the playground.
Trẻ em thích chơi với những que gậy đầy màu sắc trên sân chơi.
- I have to find a strong stick to prop up the sagging fence.
Tôi phải tìm một cây gậy chắc chắn để chống đỡ hàng rào đang võng xuống.
- She carried a walking stick for support as she hiked through the forest.
Cô ấy mang theo một cây gậy để hỗ trợ khi đi bộ xuyên qua khu rừng.
- The golf ball flew out of bounds, and I have to take a penalty stroke using a stick to move it back to where I'm allowed to play from.
Quả bóng golf bay ra ngoài giới hạn và tôi phải chịu một cú đánh phạt bằng gậy để đưa nó trở lại vị trí được phép chơi.
- The glue stick made it easy to create my vision board with all my goals.
Keo dán giúp tôi dễ dàng tạo ra bảng tầm nhìn với tất cả các mục tiêu của mình.
- The stick shifted as I balanced on the narrow beam, and I almost fell.
Cây gậy dịch chuyển khi tôi giữ thăng bằng trên thanh xà hẹp và tôi gần như ngã.
- The camping trip would have been boring without the long sticks we used to roast marshmallows over the campfire.
Chuyến cắm trại sẽ thật nhàm chán nếu không có những que dài dùng để nướng kẹo dẻo trên lửa trại.