Definition of stick around

stick aroundphrasal verb

ở lại xung quanh

////

The origin of the phrase "stick around" can be traced back to the mid-19th century in the United States. It originally referred to the physical act of sticking something, usually an object like a piece of paper or a sign, to a surface using glue, adhesive, or some other form of adhesive material. This usage can be seen in phrases such as "stick a poster to the wall" or "stick a note on the fridge." As time went on, the meaning of "stick around" shifted to refer to staying present or remaining in a place or situation. This usage became popular in the late 19th and early 20th centuries, particularly in the context of performances and events. For example, someone might say, "stick around after the show for the encore" or "stick around for the fireworks display." The phrase "stick around" has since evolved and is now commonly used in a variety of contexts to mean "remain," "hang around," or "stay put." Its origins in the physical act of attaching things to surfaces serve as a colorful reminder of language's evolution over time.

namespace
Example:
  • The weather forecast said it might snow today, but it looks like it's going to stick around for a few more days.

    Dự báo thời tiết cho biết hôm nay có thể có tuyết rơi, nhưng có vẻ như tuyết sẽ còn rơi thêm vài ngày nữa.

  • Even after we finished the project, the cleanup seemed to stick around for hours.

    Ngay cả sau khi chúng tôi hoàn thành dự án, công việc dọn dẹp dường như vẫn còn kéo dài trong nhiều giờ.

  • My favorite coffee shop has been closed for repairs for a week, but it looks like they're finally starting to stick around again.

    Quán cà phê yêu thích của tôi đã đóng cửa để sửa chữa trong một tuần, nhưng có vẻ như cuối cùng họ cũng bắt đầu hoạt động trở lại.

  • The flu season seems to stick around for longer and longer each year.

    Mùa cúm dường như kéo dài ngày càng lâu hơn mỗi năm.

  • We're not sure when the construction project will be completed, but it's beginning to stick around for quite some time.

    Chúng tôi không chắc chắn khi nào dự án xây dựng sẽ hoàn thành, nhưng nó sẽ phải kéo dài trong một thời gian khá dài.

  • The smell of fresh paint still hangs in the air, reminding us that the renovations are far from sticking around.

    Mùi sơn mới vẫn còn phảng phất trong không khí, nhắc nhở chúng ta rằng công cuộc cải tạo vẫn còn lâu mới kết thúc.

  • Despite the news of job cuts, the rumors appear to be sticking around for a while.

    Bất chấp tin tức về việc cắt giảm việc làm, những tin đồn này dường như vẫn còn tồn tại trong một thời gian.

  • The storm that hit last week left a lot of debris in its wake, and it seems like it's sticking around for the foreseeable future.

    Cơn bão đổ bộ vào tuần trước đã để lại rất nhiều mảnh vỡ và có vẻ như nó sẽ còn tồn tại trong tương lai gần.

  • The water main break left the street flooded for days, and it looks like the aftermath is still sticking around.

    Đường ống nước chính bị vỡ khiến đường phố ngập trong nhiều ngày, và có vẻ như hậu quả vẫn còn kéo dài.

  • They promised to fix the potholes in the street, but it seems like they're just sticking around as an eyesore for now.

    Họ hứa sẽ sửa những ổ gà trên phố, nhưng có vẻ như hiện tại chúng chỉ tồn tại như một vật gây mất mỹ quan mà thôi.