Sterling
/ˈstɜːlɪŋ//ˈstɜːrlɪŋ/Word OriginMiddle English: probably from steorra ‘star’ + -ling (because some early Norman coins bore a small star). Until recently one popular theory was that the coin was originally made by Easterling moneyers (from the “eastern” Hanse towns), but the stressed first syllable would not have been dropped.
Chất lượng sản phẩm của họ thực sự tuyệt vời vì liên tục vượt quá mong đợi của khách hàng.
Danh tiếng vững chắc của ông trong ngành đã giúp ông có được nhiều khách hàng uy tín.
Thành tích xuất sắc của cô trong cuộc họp đã gây ấn tượng với toàn đội và cô đã được trao thưởng.
Họ đã xây dựng một doanh nghiệp vững mạnh trong nhiều năm qua và trở thành công ty hàng đầu trong lĩnh vực này.
Tính cách tốt bụng và sự chính trực của anh ấy khiến anh ấy trở thành lựa chọn lý tưởng cho công việc này.
Đạo đức nghề nghiệp tuyệt vời và sự tận tụy của cô đối với sự nghiệp này đã được ghi nhận.
Kết quả nghiên cứu của họ rất đáng tin cậy vì nó có tiềm năng làm cách mạng hóa ngành công nghiệp.
Tôi sẽ mô tả cô ấy là một cá nhân tuyệt vời và có tác động tích cực đến những người xung quanh.
Giáo viên khen ngợi thành tích học tập xuất sắc của cậu học sinh và khuyến khích cậu tiếp tục học tập chăm chỉ.
Trưởng nhóm đã ghi nhận sự đóng góp to lớn của từng thành viên trong nhóm để đưa dự án đến thành công.