cha dượng
/ˈstɛpˌfɑːðə/The word "stepfather" originated in Old English as "stief-fæder," combining the word "stief" meaning "step" or "related by marriage" and "fæder" meaning "father." This reflects the early understanding of a stepfather as a person who "steps into" the role of a father through marriage, rather than biological connection. The word evolved through Middle English and into its modern form, retaining its connection to the concept of a secondary father figure within a family.
Cha dượng của Emma, người đã tái hôn với mẹ cô cách đây hai năm, đã có ảnh hưởng rất lớn đến cuộc sống của cô.
Sau khi cha qua đời, Sarah chuyển đến sống với cha dượng, người mà cô chưa từng gặp cho đến đám cưới của mẹ cô.
Khi cha ruột của Jason bỏ rơi họ, cha dượng của cậu đã trở thành người cha chu đáo và luôn ủng hộ cậu.
Trong nhiều năm, Tom luôn oán giận cha dượng của mình, người mà anh cảm thấy là kẻ xâm phạm gia đình mình.
Cha dượng của Elizabeth, người ban đầu gặp vợ anh tại một bữa tiệc của một người bạn chung, đã trở thành một phần không thể thiếu trong gia đình họ.
Cha dượng của Maya, sống ở một tiểu bang khác, cố gắng gọi điện cho cô vào mỗi Chủ Nhật và hỏi thăm tình hình của cô.
Sau trải nghiệm gia đình hỗn loạn, cha dượng và cha ruột của Rachel cuối cùng đã tìm ra cách để cùng nhau nuôi dạy con cái hiệu quả.
Khi mẹ của Taylor tái hôn, cha dượng của cô, người đã từng kết hôn trước đó, đã dẫn theo hai cô con gái của mình.
Mặc dù không có quan hệ huyết thống với họ, cha dượng của Oscar luôn là một người cha tận tụy và yêu thương con cái.
Khi Sophia lớn lên, cô bé bắt đầu trân trọng những điều nhỏ nhặt mà cha dượng làm cho mình, như sửa xe đạp hoặc giúp cô làm bài tập về nhà.