Definition of step up

step upphrasal verb

bước lên

////

The phrase "step up" is a phrasal verb that is commonly used in English to describe the action of taking on a more significant or responsible role in a specific situation. The literal meaning of the words "step up" suggests a physical action, such as climbing a few steps, but its usage has evolved over time, gaining the figurative connotation of increasing one's efforts, confidence, or leadership potential. The origin of "step up" can be traced back to the late 19th century, where it was initially used in the context of sports, particularly horse racing. Riders would "step up" on the stirrups to assume a more commanding position on their mounts. This metaphorical use of "step up" gains further popularity in the early 20th century, when military officers began employing it to indicate a request for soldiers to move forward and take more active roles in battle. In the 1920s, "step up" became common parlance in various aspects of everyday life, including business and work settings. When a particular task becomes too demanding or crucial, managers and superiors might ask subordinates to "step up" and take charge, which implies enhanced efficiency, maturity, and accountability. Overall, "step up" is an essential phrase that embodies the notions of progress, responsibility, leadership, and personal growth. Its usage in many different contexts underscores its versatility and significance as part of the English lexicon.

namespace
Example:
  • The team's star player stepped up in the closing minutes of the game, scoring the deciding basket.

    Cầu thủ ngôi sao của đội đã có màn trình diễn ấn tượng vào những phút cuối của trận đấu và ghi bàn thắng quyết định.

  • With the coach's injury, the team captain stepped up as the temporary head coach during the match.

    Do huấn luyện viên bị thương, đội trưởng đã đảm nhiệm vai trò huấn luyện viên trưởng tạm thời trong suốt trận đấu.

  • In the absence of their regular accountant, the company's finance manager stepped up to handle the financial reports and filings.

    Trong trường hợp không có kế toán viên thường trực, giám đốc tài chính của công ty đã đảm nhiệm việc xử lý các báo cáo và hồ sơ tài chính.

  • With her boss on leave, Sarah stepped up to lead the project and ensure its successful completion.

    Trong khi sếp đang nghỉ phép, Sarah đã đứng ra lãnh đạo dự án và đảm bảo dự án được hoàn thành thành công.

  • As the negotiations became tense, the mediator stepped up and de-escalated the situation, bringing both parties closer to a resolution.

    Khi các cuộc đàm phán trở nên căng thẳng, người hòa giải đã vào cuộc và xoa dịu tình hình, đưa cả hai bên đến gần hơn với một giải pháp.

  • The volunteer coordinator stepped up to organize the charity event, securing sponsors and facilitating donations.

    Điều phối viên tình nguyện đã đứng ra tổ chức sự kiện từ thiện, tìm kiếm nhà tài trợ và tạo điều kiện cho việc quyên góp.

  • In the face of rising tensions, the peacemaker in the group stepped up to calm everyone down and find a peaceful solution.

    Trước tình hình căng thẳng gia tăng, người làm hòa trong nhóm đã đứng ra trấn an mọi người và tìm ra giải pháp hòa bình.

  • With the regular cleaner taking sick leave, the facility manager stepped up to ensure the cleaning was done on time and at the typical level of quality.

    Do người vệ sinh thường xuyên nghỉ ốm, người quản lý cơ sở đã vào cuộc để đảm bảo việc vệ sinh được thực hiện đúng giờ và đạt chất lượng thông thường.

  • When the store manager went on vacation, the deputy manager stepped up and ran the store in his absence, ensuring everything was operational.

    Khi người quản lý cửa hàng đi nghỉ, phó quản lý sẽ thay mặt và điều hành cửa hàng trong thời gian anh vắng mặt, đảm bảo mọi thứ đều hoạt động bình thường.

  • During the unexpected power outage, the IT specialist stepped up and provided emergency backup, helping to restore the systems and services.

    Trong thời gian mất điện đột xuất, chuyên gia CNTT đã vào cuộc và cung cấp dịch vụ sao lưu khẩn cấp, giúp khôi phục hệ thống và dịch vụ.