Definition of step out

step outphrasal verb

bước ra ngoài

////

The expression "step out" originated in the late 1700s in England, where it was used in the context of going out or appearing in public. The phrase likely emerged as a variation of "step forward," which meant something along the lines of "advance" or "take a leading role." At the time, etiquette allowed for only men to make an entrance, while women were expected to stay in the background. As a result, "step out" came to signify a woman's bold move to break tradition and make a public appearance. Men also used the phrase to describe their own decision to leave their usual surroundings and do something daring or unexpected. Over time, the meaning of "step out" began to evolve, and today it can have a variety of connotations depending on the context. In common usage, it generally carries a sense of boldness, confidence, or adventure—whether that's stepping out of one's comfort zone, trying something new, or making a bold statement in public. Overall, "step out" is a versatile expression that continues to capture the sense of novelty and possibility that comes with taking a chance and stepping into the unfamiliar.

namespace
Example:
  • She stepped out of her comfort zone and tried skydiving for the first time.

    Cô ấy đã bước ra khỏi vùng an toàn của mình và thử nhảy dù lần đầu tiên.

  • The actor stepped out onto the red carpet with confidence as the cameras flashed.

    Nam diễn viên bước ra thảm đỏ một cách tự tin khi có nhiều máy ảnh nhấp nháy.

  • The CEO stepped out of the boardroom to address the gathered employees at the town hall meeting.

    Tổng giám đốc điều hành bước ra khỏi phòng họp để phát biểu trước toàn thể nhân viên tại cuộc họp toàn thể.

  • The athlete stepped out onto the track with determination to set a new personal best.

    Vận động viên bước ra đường đua với quyết tâm lập kỷ lục cá nhân mới.

  • She stepped out of the house after months of isolation due to the pandemic.

    Cô bước ra khỏi nhà sau nhiều tháng cô lập vì đại dịch.

  • The politicians stepped out of their respective parties to form a united front on a crucial issue.

    Các chính trị gia đã rời khỏi đảng của mình để thành lập mặt trận thống nhất về một vấn đề quan trọng.

  • He stepped out from the shadows to take a leading role in the project.

    Ông đã bước ra khỏi bóng tối để đảm nhận vai trò lãnh đạo của dự án.

  • The artist stepped out of her studio to exhibit her artwork in a major exhibition.

    Nghệ sĩ bước ra khỏi xưởng vẽ của mình để trưng bày tác phẩm nghệ thuật của mình tại một triển lãm lớn.

  • The singers stepped out onto the stage to deliver a stunning performance.

    Các ca sĩ bước ra sân khấu để mang đến một màn trình diễn tuyệt vời.

  • The writers stepped out of their solitary worlds to collaborate on a new project.

    Các nhà văn đã bước ra khỏi thế giới đơn độc của mình để hợp tác trong một dự án mới.