Definition of step change

step changenoun

bước thay đổi

/ˈstep tʃeɪndʒ//ˈstep tʃeɪndʒ/

The term "step change" is a business and engineering term used to describe a significant and sudden transformation or improvement in a process, product, or service. It signifies a shift that goes beyond incremental improvements and instead represents a substantial, quantifiable difference. In simple terms, a step change can be likened to taking a large leap forward rather than making small, gradual steps. The phrase has become increasingly popular in the business world as a way to communicate the magnitude and immediacy of a transformation, implying a dramatic and transformative impact on results.

namespace
Example:
  • The introduction of a new marketing strategy brought about a step change in the company's sales figures.

    Việc áp dụng chiến lược tiếp thị mới đã mang lại bước thay đổi đột phá trong số liệu bán hàng của công ty.

  • The implementation of a new technology platform resulted in a significant step change in the efficiency of our processes.

    Việc triển khai nền tảng công nghệ mới đã mang lại bước thay đổi đáng kể về hiệu quả quy trình của chúng tôi.

  • The adoption of a new business model resulted in a step change in the company's profitability.

    Việc áp dụng mô hình kinh doanh mới đã mang lại bước thay đổi đột phá về lợi nhuận của công ty.

  • The decision to outsource certain tasks led to a step change in the company's cost structure.

    Quyết định thuê ngoài một số nhiệm vụ nhất định đã dẫn đến sự thay đổi đột phá trong cơ cấu chi phí của công ty.

  • The introduction of a new team management system resulted in a step change in staff productivity.

    Việc áp dụng hệ thống quản lý nhóm mới đã mang lại bước thay đổi đột phá về năng suất làm việc của nhân viên.

  • The shift to a remote working model brought about a step change in the way we operate as a company.

    Việc chuyển sang mô hình làm việc từ xa đã mang lại sự thay đổi đột phá trong cách chúng tôi hoạt động với tư cách là một công ty.

  • The introduction of a new communication strategy resulted in a step change in our brand reputation.

    Việc giới thiệu chiến lược truyền thông mới đã mang lại bước thay đổi lớn trong danh tiếng thương hiệu của chúng tôi.

  • The decision to streamline our supply chain resulted in a step change in our delivery times.

    Quyết định hợp lý hóa chuỗi cung ứng của chúng tôi đã dẫn đến sự thay đổi đột phá về thời gian giao hàng.

  • The adoption of a new customer service approach resulted in a step change in customer satisfaction levels.

    Việc áp dụng phương pháp tiếp cận dịch vụ khách hàng mới đã mang lại bước thay đổi đột phá về mức độ hài lòng của khách hàng.

  • The implementation of a new safety protocol resulted in a step change in our overall safety record.

    Việc thực hiện giao thức an toàn mới đã mang lại bước thay đổi lớn trong hồ sơ an toàn chung của chúng tôi.