- The biologist conducted an experiment to study the stem cells in the lab.
Nhà sinh vật học đã tiến hành một thí nghiệm để nghiên cứu tế bào gốc trong phòng thí nghiệm.
- Much research has been done to explore the potential of stem cell therapy for treating various diseases.
Nhiều nghiên cứu đã được thực hiện để khám phá tiềm năng của liệu pháp tế bào gốc trong điều trị nhiều bệnh khác nhau.
- The stem cell treatment for spinal cord injuries involves injecting specialized cells into the damaged area.
Phương pháp điều trị chấn thương tủy sống bằng tế bào gốc bao gồm tiêm các tế bào chuyên biệt vào vùng bị tổn thương.
- The plant's stem provides structural support for the rest of the body.
Thân cây cung cấp khả năng hỗ trợ về mặt cấu trúc cho phần còn lại của cơ thể.
- The stem of the rose is typically green and woody.
Thân cây hoa hồng thường có màu xanh và gỗ.
- The gardener pruned the stem of the plant to encourage new growth.
Người làm vườn cắt tỉa thân cây để kích thích cây mọc chồi mới.
- The stem of the blade of grass provides a pathway for water and nutrients to travel up to the leaves.
Thân của ngọn cỏ tạo ra đường dẫn để nước và chất dinh dưỡng di chuyển lên lá.
- The gardener should not overlook the significance of the stem in a plant's overall growth and development.
Người làm vườn không nên bỏ qua tầm quan trọng của thân cây đối với sự tăng trưởng và phát triển tổng thể của cây.
- The botanist observed that the stem of a shrub was the youngest part of the plant in terms of age.
Nhà thực vật học quan sát thấy thân cây bụi là bộ phận trẻ nhất của cây xét về tuổi tác.
- The stem cells in the blood stream play a critical role in the body's immune response.
Các tế bào gốc trong máu đóng vai trò quan trọng trong phản ứng miễn dịch của cơ thể.