Definition of stem from

stem fromphrasal verb

xuất phát từ

////

The phrase "stem from" originally comes from the agricultural context of plant growth. "Stem" refers to the main upright part of a plant that supports its leaves and flowers, while "from" literally means "originating in." The phrase gained its figurative meaning, which is used to describe the origin or cause of something, in the early 16th century. In its original sense, "stem from" was used in a literal way in farming, where farmers would state that a specific plant "stems from" a certain farm or gardening location. As the phrase began to be used metaphorically, it came to describe the roots or source of an idea, event, or action. In this sense, it's still used today to denote the essential underlying factor that leads to a phenomenon or outcome. For instance, in the sentence "The tension between the two countries stems from historical tensions," we're using the phrase in its figurative meaning to describe the root cause of the conflict that has developed over time. In short, "stem from" has a rich history rooted in agriculture, but now it's an essential part of the English language, used to describe the sources or causes of actions and events beyond the simple growth of plants.

namespace
Example:
  • The biologist conducted an experiment to study the stem cells in the lab.

    Nhà sinh vật học đã tiến hành một thí nghiệm để nghiên cứu tế bào gốc trong phòng thí nghiệm.

  • Much research has been done to explore the potential of stem cell therapy for treating various diseases.

    Nhiều nghiên cứu đã được thực hiện để khám phá tiềm năng của liệu pháp tế bào gốc trong điều trị nhiều bệnh khác nhau.

  • The stem cell treatment for spinal cord injuries involves injecting specialized cells into the damaged area.

    Phương pháp điều trị chấn thương tủy sống bằng tế bào gốc bao gồm tiêm các tế bào chuyên biệt vào vùng bị tổn thương.

  • The plant's stem provides structural support for the rest of the body.

    Thân cây cung cấp khả năng hỗ trợ về mặt cấu trúc cho phần còn lại của cơ thể.

  • The stem of the rose is typically green and woody.

    Thân cây hoa hồng thường có màu xanh và gỗ.

  • The gardener pruned the stem of the plant to encourage new growth.

    Người làm vườn cắt tỉa thân cây để kích thích cây mọc chồi mới.

  • The stem of the blade of grass provides a pathway for water and nutrients to travel up to the leaves.

    Thân của ngọn cỏ tạo ra đường dẫn để nước và chất dinh dưỡng di chuyển lên lá.

  • The gardener should not overlook the significance of the stem in a plant's overall growth and development.

    Người làm vườn không nên bỏ qua tầm quan trọng của thân cây đối với sự tăng trưởng và phát triển tổng thể của cây.

  • The botanist observed that the stem of a shrub was the youngest part of the plant in terms of age.

    Nhà thực vật học quan sát thấy thân cây bụi là bộ phận trẻ nhất của cây xét về tuổi tác.

  • The stem cells in the blood stream play a critical role in the body's immune response.

    Các tế bào gốc trong máu đóng vai trò quan trọng trong phản ứng miễn dịch của cơ thể.