Definition of stative

stativeadjective

Xuất xác

/ˈsteɪtɪv//ˈsteɪtɪv/

The word "stative" derives from the Latin adjective stativus, which means "standing, upright." The Latin term originally referred to objects or materials that could support weight and maintain a fixed position, such as a statue or a pillar. In grammar, a static verb is one that describes a state, condition, or quality that lasts or remains constant, rather than indicating action, change, or movement. In other words, it has a meaning closely related to the idea of standing still or being immobile. Common examples of static verbs in English are "know," "see," "hear," "feel," or "stay." The suffix "-ive" is added to these verbs to form the adjective "stative," which describes something that is fixed, immovable, or constant. Thus, we can refer to a stative sentence as a type of declarative sentence that expresses a state, rather than an event or action. Stative sentences can be distinguished from dynamic sentences, which express events or actions that take place and carry with them a sense of motion or change. By contrast, stative sentences describe a state of affairs, and they are typically represented by subject-verb-complement constructions instead of subject-verb-object constructions. In summary, the origin of the word "stative" can be traced back to the Latin term "stativus," which means "standing," and refers to a condition of remaining constant, fixed, or immobile in grammar and syntax.

Summary
typetính từ
meaningbiểu hiện trạng thái (động từ)
namespace
Example:
  • The sun sets every evening, making the sky a beautiful shade of orange and red. (erset)

    Mặt trời lặn vào mỗi buổi tối, khiến bầu trời có màu cam và đỏ tuyệt đẹp. (erset)

  • Water freezes at 32 degrees Fahrenheit, turning into solid ice. (is)

    Nước đóng băng ở nhiệt độ 32 độ F, biến thành đá rắn. (là)

  • My new car is parked in the garage, waiting for me to take it out for a spin tomorrow. (be)

    Chiếc xe mới của tôi đang đỗ trong gara, chờ tôi lái thử vào ngày mai. (be)

  • Coffee is made from roasted coffee beans, which are then ground into a fine powder. (is)

    Cà phê được làm từ hạt cà phê rang, sau đó được xay thành bột mịn. (là)

  • My degree is from Cornell University, meaning I spent countless hours studying and taking exams to earn that prestigious credential. (be)

    Bằng cấp của tôi đến từ Đại học Cornell, có nghĩa là tôi đã dành vô số giờ học và thi để có được tấm bằng danh giá đó. (be)

  • This map is a critical tool for planning your route, as it details the location of various landmarks and destinations. (is)

    Bản đồ này là một công cụ quan trọng để lập kế hoạch lộ trình của bạn vì nó cung cấp thông tin chi tiết về vị trí của nhiều địa danh và điểm đến khác nhau. (là)

  • Ice is a solid form of water, which can be sculpted into intricate shapes through the process of ice carving. (is)

    Đá là một dạng rắn của nước, có thể được điêu khắc thành những hình dạng phức tạp thông qua quá trình điêu khắc đá. (là)

  • My favorite color is red, or as the Swedes say, röd. (be)

    Màu sắc yêu thích của tôi là màu đỏ, hay như người Thụy Điển nói, là röd. (be)

  • Snow is a thick layer of white ice crystals that can blanket the ground during winter months. (is)

    Tuyết là một lớp dày các tinh thể băng màu trắng có thể bao phủ mặt đất trong những tháng mùa đông. (là)

  • This check is made payable to XYZ Company, delivering the funds necessary to resolve your outstanding debts. (be)

    Séc này được viết cho Công ty XYZ, chuyển số tiền cần thiết để giải quyết các khoản nợ chưa thanh toán của bạn. (be)