Definition of station wagon

station wagonnoun

xe ga

/ˈsteɪʃn wæɡən//ˈsteɪʃn wæɡən/

The term "station wagon" originally gained popularity in the early 20th century to describe a type of railroad carriage that was used to transport goods and passengers to and from train stations. These cars had large cargo areas that could easily be loaded and unloaded, making them ideal for delivering items to train depots. Auto manufacturers began using the term "station wagon" in the automotive industry in the 1920s to describe a type of car with a spacious cargo area at the back that could be easily accessed from the rear doors. These vehicles were typically used for transporting goods or carrying passengers, much like their railway counterparts. Over time, the term "station wagon" fell out of favor as more modern monikers like "sports utility vehicle" (SUV) and "crossover" became more popular. However, the versatility and functionality of the station wagon continue to make it a favorite among families and commuters who require ample storage space and comfort on long journeys.

namespace
Example:
  • The family decided to take their old station wagon on a road trip to the Grand Canyon.

    Gia đình quyết định lái chiếc xe ga cũ của mình đi du ngoạn đến Grand Canyon.

  • The station wagon's spacious cargo area made it the perfect vehicle for moving furniture.

    Khoang chứa đồ rộng rãi của xe ga khiến nó trở thành phương tiện lý tưởng để vận chuyển đồ đạc.

  • John's childhood memories include playing car games during long road trips in his grandfather's green Chevy station wagon.

    Ký ức tuổi thơ của John bao gồm việc chơi trò chơi ô tô trong những chuyến đi dài trên chiếc xe Chevy màu xanh lá cây của ông nội.

  • The family's new station wagon has all the latest safety features, including airbags and backup cameras.

    Chiếc xe gia đình mới này có đầy đủ các tính năng an toàn mới nhất, bao gồm túi khí và camera lùi.

  • The station wagon's fuel efficiency allowed the author to travel from coast to coast without stopping to refuel.

    Khả năng tiết kiệm nhiên liệu của xe ô tô cho phép tác giả di chuyển từ bờ biển này sang bờ biển khác mà không cần dừng lại để tiếp nhiên liệu.

  • The station wagon's roof rack and skiing attachments made it an ideal winter sports vehicle for the family.

    Giá để đồ trên nóc xe và phụ kiện trượt tuyết khiến đây trở thành chiếc xe thể thao mùa đông lý tưởng cho gia đình.

  • The station wagon's sliding rear doors made it easy for the children to get in and out of the car.

    Cửa sau của xe ga có thể trượt giúp trẻ em có thể dễ dàng ra vào xe.

  • The classic Woody station wagon is a vintage car collector's dream, with its distinctive style and sleek design.

    Chiếc xe ga Woody cổ điển là giấc mơ của những người sưu tập xe cổ, với phong cách đặc biệt và thiết kế đẹp mắt.

  • The station wagon's large windows provided the perfect view for watching the scenery pass by on the highway.

    Cửa sổ lớn của xe ga mang lại tầm nhìn hoàn hảo để ngắm cảnh vật trôi qua trên đường cao tốc.

  • The station wagon's sturdy frame and four-wheel drive made it the perfect vehicle for camping trips in the wilderness.

    Khung xe chắc chắn và hệ dẫn động bốn bánh khiến đây trở thành phương tiện lý tưởng cho những chuyến cắm trại ở nơi hoang dã.