Definition of station house

station housenoun

nhà ga

/ˈsteɪʃn haʊs//ˈsteɪʃn haʊs/

The term "station house" derives from the 19th century when police were mainly stationed at central locations to patrol and address crime in their designated areas. These locations, known as "police stations," served as headquarters for the officers and housed equipment such as horses, carriages, and communication systems. The word "station" refers to a place where people or vehicles stop, usually for a specific purpose, while "house" signifies a building or structure. Therefore, a police station is a house or building where police forces are stationed and carry out their duties. Over time, the term "station house" has come to refer more broadly to the physical site where police officers undertake their work, whether it is investigating crimes, responding to emergency calls, or providing community services.

namespace
Example:
  • The police detectives brought the suspect in for questioning at the local station house.

    Các cảnh sát đã đưa nghi phạm vào đồn cảnh sát địa phương để thẩm vấn.

  • The witness described the events leading up to the crime in detail at the station house.

    Nhân chứng đã mô tả chi tiết những sự kiện dẫn đến tội ác tại đồn cảnh sát.

  • The victim's family went to the station house to file a report and cooperate with the investigation.

    Gia đình nạn nhân đã đến đồn cảnh sát để trình báo và hợp tác điều tra.

  • The police station house was filled with activity as officers prepared for a major crime sweep.

    Trụ sở cảnh sát tràn ngập hoạt động khi các sĩ quan chuẩn bị cho một cuộc truy quét tội phạm lớn.

  • The detective in charge handed over the case files to her supervisor at the station house before leaving for the day.

    Nữ thám tử phụ trách đã bàn giao hồ sơ vụ án cho cấp trên của cô tại đồn cảnh sát trước khi rời đi vào cuối ngày.

  • The accused refused to confess until being pressed by the investigator at the station house.

    Bị cáo đã từ chối nhận tội cho đến khi bị điều tra viên tại đồn cảnh sát gây sức ép.

  • The police station house was bustling with officials as they tried to resolve the dispute between two feuding neighborhoods.

    Trụ sở cảnh sát đông nghịt các viên chức đang cố gắng giải quyết tranh chấp giữa hai khu phố đang bất hòa.

  • The criminal confided in the interrogator at the station house, hoping to lessen his sentence.

    Tên tội phạm đã tâm sự với người thẩm vấn tại đồn cảnh sát, với hy vọng được giảm nhẹ bản án.

  • The criminal justice center, which housed the station house, was a hub of lawful activity in the area.

    Trung tâm tư pháp hình sự, nơi có đồn cảnh sát, là trung tâm hoạt động hợp pháp của khu vực.

  • The mayor visited the station house and thanked the officers for their hard work in reducing crime rates in the city.

    Thị trưởng đã đến thăm đồn cảnh sát và cảm ơn các sĩ quan vì đã nỗ lực làm việc để giảm tỷ lệ tội phạm trong thành phố.