Definition of state trooper

state troopernoun

cảnh sát tiểu bang

/ˌsteɪt ˈtruːpə(r)//ˌsteɪt ˈtruːpər/

The term "state trooper" originated during the early 20th century when many states in the United States adopted their own police agencies to supplement local law enforcement and maintain order on state highways. These new agencies were often titled "state police" or "state highway patrol" and their officers were dubbed "state troopers." The word "trooper" was borrowed from the military, specifically the British rank of cavalryman called "trooper," due to the similarity between the two roles. State troopers traveled vast rural areas on horseback or in motorized vehicles, patrolling highways and responding to emergencies with similar duties to military cavalry. The title of "state trooper" gained popular recognition during the mid-20th century with the emergence of high-speed car chases and dramatic depictions in movies and television shows, further reinforcing the strong link between state troopers and the police role of keeping the peace while enforcing laws in the wider regional or state area. Today, state troopers are responsible for a variety of duties, such as keeping highways safe, enforcing traffic laws, responding to crashes, guarding state borders, and providing support to local law enforcement agencies during emergencies.

namespace
Example:
  • The state trooper pulled over the speeding sedan and issued a ticket to the driver.

    Cảnh sát tiểu bang đã chặn chiếc xe chạy quá tốc độ và phạt tài xế.

  • The state trooper checked the driver's license and registration before letting them go.

    Cảnh sát tiểu bang đã kiểm tra giấy phép lái xe và biển số xe trước khi cho họ đi.

  • The state trooper stopped at the gas station to refuel his patrol car and grab a drink.

    Cảnh sát tiểu bang dừng lại ở trạm xăng để đổ xăng cho xe tuần tra và mua một ly đồ uống.

  • The state trooper directed traffic during the road construction, keeping everyone safe.

    Cảnh sát tiểu bang đã điều tiết giao thông trong quá trình thi công đường, đảm bảo an toàn cho mọi người.

  • After a chase, the state trooper finally apprehended the wanted criminal and brought them to justice.

    Sau một cuộc truy đuổi, cảnh sát tiểu bang cuối cùng đã bắt được tên tội phạm bị truy nã và đưa chúng ra trước công lý.

  • The state trooper conducted a routine inspection on the semi-truck to ensure it was in safe working condition.

    Cảnh sát tiểu bang đã tiến hành kiểm tra thường xuyên chiếc xe đầu kéo để đảm bảo xe hoạt động an toàn.

  • The state trooper stood watch at the accident scene, making sure no further harm was done.

    Cảnh sát tiểu bang đã túc trực tại hiện trường vụ tai nạn, đảm bảo không có thiệt hại nào xảy ra thêm.

  • The state trooper received a radio call informing him of a possible drunk driver on the highway, and he headed out to intercept the vehicle.

    Cảnh sát tiểu bang đã nhận được cuộc gọi qua radio thông báo về một tài xế say rượu trên đường cao tốc, và anh ta đã lên đường để chặn chiếc xe đó.

  • The state trooper provided first aid to the injured motorist until the ambulance arrived.

    Cảnh sát tiểu bang đã sơ cứu cho người lái xe bị thương cho đến khi xe cứu thương đến.

  • The state trooper completed his shift and returned to the barracks, ready to tackle whatever challenges the next day may bring.

    Người cảnh sát tiểu bang đã hoàn thành ca trực của mình và trở về doanh trại, sẵn sàng giải quyết mọi thách thức có thể xảy ra vào ngày hôm sau.