- The governor delivered his annual address in the stately halls of the state house.
Thống đốc đã có bài phát biểu thường niên tại hội trường uy nghiêm của tòa nhà quốc hội.
- Advocates gathered in front of the state house to protest against the government's new policies.
Những người ủng hộ tập trung trước tòa nhà chính phủ để phản đối chính sách mới của chính phủ.
- The legislative session convened at the appropriately named state house building.
Phiên họp lập pháp được triệu tập tại tòa nhà quốc hội có tên gọi phù hợp.
- The state house committee met to discuss the budget for the upcoming fiscal year.
Ủy ban nhà nước họp để thảo luận về ngân sách cho năm tài chính sắp tới.
- The governor's office is located inside the grand state house, a prominent landmark in the city.
Văn phòng thống đốc nằm bên trong tòa nhà chính phủ lớn, một địa danh nổi bật của thành phố.
- The lobbyists were seen leaving the state house after a closed-door meeting with legislative leaders.
Những người vận động hành lang được nhìn thấy rời khỏi tòa nhà tiểu bang sau cuộc họp kín với các nhà lãnh đạo lập pháp.
- The state house is a symbol of the government's authority, embodying the spirit of democracy and freedom.
Tòa nhà chính phủ là biểu tượng cho quyền lực của chính phủ, thể hiện tinh thần dân chủ và tự do.
- The state police maintain the security of the state house, ensuring the safety of its inhabitants and visitors.
Cảnh sát tiểu bang duy trì an ninh cho tòa nhà chính phủ, đảm bảo an toàn cho cư dân và du khách.
- The state house library is open to the public, enabling people to educate themselves on various aspects of government.
Thư viện của tòa nhà chính phủ mở cửa cho công chúng, giúp mọi người có thể tự tìm hiểu về nhiều khía cạnh khác nhau của chính phủ.
- By referring to it as the state house, we recognize its significance as the seat of power in our state.
Khi gọi đây là tòa nhà của tiểu bang, chúng ta thừa nhận tầm quan trọng của nó như là trụ sở quyền lực của tiểu bang.