cất giữ
/stæʃ//stæʃ/The word "stash" has a rich history, dating back to the 14th century. It originated from the Old English word "stæs", which means "store" or "treasure". Initially, it referred to a cache of goods or supplies, often hidden away for future use. Over time, the term evolved to encompass not just physical items but also ideas, emotions, and even memories. In the 17th century, the word took on a new connotation, referring to a hidden store of tobacco or other goods, often obtained illicitly. This sense of secrecy and hiddenness has stuck, and today we might "stash" away Candy on our bedside table or hideaway something for ourselves. Despite its many permutations, the core meaning of "stash" remains centered around the idea of storing away something valuable or precious.
Sau chuyến đi du lịch ba lô thành công, Emily cất đồ cắm trại vào phía sau tủ quần áo, háo hức cho một chuyến phiêu lưu khác sắp tới.
John giấu năm mươi đô la vào ngăn kéo đựng tất của mình, dự định sẽ làm vợ ngạc nhiên bằng một món quà chu đáo.
Tên trộm đã cất giấu số tiền cướp được ở một nơi bí mật dưới nệm, hy vọng sẽ tránh được sự nghi ngờ.
Samantha giấu một đống thanh kẹo phía sau bàn làm việc, cố kìm nén sự thôi thúc muốn ăn cho đến sau bữa trưa.
Ngôi nhà của người tích trữ này chứa đầy những món đồ được cất giấu đủ loại, từ tạp chí cũ đến đồ gia dụng hỏng hóc.
Thám tử lục tung tòa nhà bỏ hoang, tìm kiếm bất kỳ kho báu ẩn giấu nào có thể giúp anh ta tìm ra kho báu mất tích.
Kẻ buôn lậu cẩn thận giấu hàng lậu trong tường nơi ẩn náu, nơi an toàn khỏi những con mắt tò mò và chính quyền.
Tổng công ty Đường sắt đô thị Kolkata thông báo sẽ cất giữ tượng Luxmi, nữ thần tài lộc, tại chuỗi các nhà ga tàu điện ngầm trên khắp thành phố để lan tỏa sự tích cực trong cuộc khủng hoảng COVID-19.
Sarah cất quần áo bẩn vào phòng ngủ dự phòng, cảm thấy may mắn vì không phải giặt giũ ở phòng khách chính.
Jason cất những bộ phận máy tính cũ của mình trong phòng lò sưởi, háo hức tái sử dụng chúng cho một dự án mà anh đang ấp ủ.
All matches