Definition of stash

stashverb

cất giữ

/stæʃ//stæʃ/

The word "stash" has a rich history, dating back to the 14th century. It originated from the Old English word "stæs", which means "store" or "treasure". Initially, it referred to a cache of goods or supplies, often hidden away for future use. Over time, the term evolved to encompass not just physical items but also ideas, emotions, and even memories. In the 17th century, the word took on a new connotation, referring to a hidden store of tobacco or other goods, often obtained illicitly. This sense of secrecy and hiddenness has stuck, and today we might "stash" away Candy on our bedside table or hideaway something for ourselves. Despite its many permutations, the core meaning of "stash" remains centered around the idea of storing away something valuable or precious.

Summary
type động từ
meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cất giấu, giấu giếm (tiền nong...)
namespace
Example:
  • After a successful backpacking trip, Emily stashed her camping gear in the back of her closet, eager to go on another adventure soon.

    Sau chuyến đi du lịch ba lô thành công, Emily cất đồ cắm trại vào phía sau tủ quần áo, háo hức cho một chuyến phiêu lưu khác sắp tới.

  • John stashed fifty dollars in his sock drawer, intending to surprise his wife with a thoughtful gift.

    John giấu năm mươi đô la vào ngăn kéo đựng tất của mình, dự định sẽ làm vợ ngạc nhiên bằng một món quà chu đáo.

  • The thief kept his stolen loot in a hidden stash beneath a mattress, hoping to avoid suspicion.

    Tên trộm đã cất giấu số tiền cướp được ở một nơi bí mật dưới nệm, hy vọng sẽ tránh được sự nghi ngờ.

  • Samantha stashed a pile of candy bars behind her desk at work, resisting the urge to indulge until after lunch.

    Samantha giấu một đống thanh kẹo phía sau bàn làm việc, cố kìm nén sự thôi thúc muốn ăn cho đến sau bữa trưa.

  • The hoarder's house was filled with stashed items of every sort, from old magazines to broken appliances.

    Ngôi nhà của người tích trữ này chứa đầy những món đồ được cất giấu đủ loại, từ tạp chí cũ đến đồ gia dụng hỏng hóc.

  • The detective scoured the abandoned building, searching for any hidden stashes that might lead him to the missing treasure.

    Thám tử lục tung tòa nhà bỏ hoang, tìm kiếm bất kỳ kho báu ẩn giấu nào có thể giúp anh ta tìm ra kho báu mất tích.

  • The smuggler carefully stashed the contraband in the wall of his hideout, where it would be safe from prying eyes and authorities.

    Kẻ buôn lậu cẩn thận giấu hàng lậu trong tường nơi ẩn náu, nơi an toàn khỏi những con mắt tò mò và chính quyền.

  • The Kolkata Metro Rail Corporation announced the stashing of Luxmi, the goddess of wealth, in the chain of metro stations across the city to spread positivity during the COVID-19 crisis.

    Tổng công ty Đường sắt đô thị Kolkata thông báo sẽ cất giữ tượng Luxmi, nữ thần tài lộc, tại chuỗi các nhà ga tàu điện ngầm trên khắp thành phố để lan tỏa sự tích cực trong cuộc khủng hoảng COVID-19.

  • Sarah stashed her dirty laundry in the spare bedroom, grateful to avoid the chore of doing laundry in the main living area.

    Sarah cất quần áo bẩn vào phòng ngủ dự phòng, cảm thấy may mắn vì không phải giặt giũ ở phòng khách chính.

  • Jason stashed his old computer parts in the furnace room, eager to repurpose them for a project he had in mind.

    Jason cất những bộ phận máy tính cũ của mình trong phòng lò sưởi, háo hức tái sử dụng chúng cho một dự án mà anh đang ấp ủ.

Related words and phrases

All matches