Definition of starve out

starve outphrasal verb

chết đói

////

The phrase "starve out" originated during historical times of military conflict, specifically during sieges. A siege occurs when one army surrounds and attempts to capture or force the surrender of another army in a fortified area, such as a city or castle. When an enemy army was unable to break the siege, they would often resort to starvation as a means of forcing the defenders to surrender. By cutting off all food and water supplies, the objective was to weaken and demoralize the defenders until they were no longer able to resist. The concept of "starve out" is rooted in this tactic of warfare. It has since come to be used metaphorically in other contexts to describe a strategy aimed at forcing someone to give in or surrender by withholding necessary resources or support. For instance, in business negotiations, one party may try to "starve out" the other by withholding funding or assistance in hopes of securing more favorable terms. In summary, the expression "starve out" holds its origin in historical military contexts, where an army surrounded an enemy in a siege, withholding food and resources to force surrender. This phrase has since gained a broader meaning and is now used figuratively to describe the strategy of denying someone the resources they require to continue a course of action or relationship.

namespace
Example:
  • The army's strategy to starve out the rebels by cutting off their food supply was successful after several weeks of siege.

    Chiến lược của quân đội nhằm tiêu diệt quân nổi loạn bằng cách cắt đứt nguồn cung cấp lương thực đã thành công sau nhiều tuần bao vây.

  • The city was starved out during the prolonged siege, leaving the residents desperate for food and water.

    Thành phố bị chết đói trong suốt thời gian bị bao vây kéo dài, khiến người dân tuyệt vọng vì thiếu thức ăn và nước uống.

  • The villagers were starved out by the enemy forces, who refused to let any supplies into the area.

    Dân làng bị quân địch bỏ đói vì chúng không cho tiếp tế bất kỳ thứ gì vào khu vực.

  • Due to the blockade, the town was on the brink of starvation, and the citizens had to resort to eating anything they could find.

    Do bị phong tỏa, thị trấn đứng trước bờ vực của nạn đói và người dân phải ăn bất cứ thứ gì họ tìm thấy.

  • The rebels were starved out after a month-long siege, as there was no way for them to receive food or water.

    Quân nổi loạn đã chết đói sau một tháng bị bao vây vì không có cách nào để họ nhận được thức ăn hoặc nước uống.

  • The soldiers were running dangerously low on food and water, and it seemed like they would soon starve out unless they could quickly break the siege.

    Những người lính đang cạn kiệt thức ăn và nước uống một cách nguy hiểm, và có vẻ như họ sẽ sớm chết đói nếu không thể nhanh chóng phá vỡ vòng vây.

  • The prison camp was starved out, with the inmates subsisting on meager portions of bread and water.

    Trại tù bị bỏ đói, tù nhân chỉ sống bằng khẩu phần bánh mì và nước ít ỏi.

  • After days of being cut off from the outside world, the survivors were on the brink of starvation, with food and water running out.

    Sau nhiều ngày bị cắt đứt liên lạc với thế giới bên ngoài, những người sống sót đã đứng trước bờ vực của nạn đói khi thức ăn và nước uống cạn kiệt.

  • The enemy forces hoped to starve out the town, but the citizens banded together and managed to smuggle in essential supplies.

    Quân địch hy vọng sẽ khiến cả thị trấn chết đói, nhưng người dân đã đoàn kết lại và cố gắng buôn lậu các nhu yếu phẩm.

  • The siege lasted for weeks, and the town was on the brink of starvation, but eventually, the enemy forces withdrew, allowing the townspeople to breathe a sigh of relief.

    Cuộc bao vây kéo dài trong nhiều tuần và thị trấn đứng bên bờ vực của nạn đói, nhưng cuối cùng, quân địch đã rút lui, giúp người dân thị trấn thở phào nhẹ nhõm.