Definition of starve of

starve ofphrasal verb

chết đói

////

The phrase "starve of" can be traced back to the 17th century, although its original meaning was somewhat different from its current usage. Originally, the term "starve" meant "to deprive completely," and "of" was added to indicate what was being deprived. For example, in the 1600s, one might say "She was starved of water for three days," meaning that she had been completely deprived of water for three days. This usage continued well into the 19th century, with examples like "He was starved of sustenance for weeks" and "She was starved of fresh air during her stay in the hospital." Over time, the usage of "starve of" evolved to take on a more specific meaning related to the denial of resources. Today, it is commonly used to describe the denial of something necessary for survival or growth, such as "He starved of oxygen during the diving accident" or "She was starved of funds for her research." In general, "starve of" has become a more complex and nuanced way to convey the concept of deprivation, indicating a long-term, sustained lack of something rather than a temporary absence. Its evolution from a simple "to deprive completely" to a more specific term for denial of resources underscores the importance of using precise and descriptive language in modern English.

namespace
Example:
  • Without regular exercise, children can starve of energy and become lethargic.

    Nếu không tập thể dục thường xuyên, trẻ em có thể bị thiếu năng lượng và trở nên lờ đờ.

  • The writer's creativity starve of inspiration, as she struggled to come up with fresh ideas for her novel.

    Sức sáng tạo của nhà văn bị thiếu hụt cảm hứng khi bà phải vật lộn để đưa ra những ý tưởng mới cho cuốn tiểu thuyết của mình.

  • The overcrowded prison cells left inmates starve of fresh air and natural light, leading to health problems.

    Các phòng giam quá đông đúc khiến tù nhân thiếu không khí trong lành và ánh sáng tự nhiên, dẫn đến các vấn đề về sức khỏe.

  • Without proper nutrition, babies can starve of essential vitamins and minerals, which can lead to long-term health issues.

    Nếu không có chế độ dinh dưỡng hợp lý, trẻ có thể bị thiếu vitamin và khoáng chất thiết yếu, từ đó dẫn đến các vấn đề sức khỏe lâu dài.

  • The medieval castle was high on a hill, surrounded by steep cliffs that left invaders starve of access.

    Lâu đài thời trung cổ này nằm trên một ngọn đồi cao, được bao quanh bởi những vách đá dựng đứng khiến quân xâm lược không thể tiếp cận.

  • The very old woman in the hospital room looked like she was starve of water and food, her skin slack and grey.

    Người phụ nữ rất già trong phòng bệnh trông như thể bà đang đói nước và thức ăn, da bà chảy xệ và xám xịt.

  • The athlete's muscles starve of oxygen during intensive workouts, causing temporary discomfort and pain.

    Cơ bắp của vận động viên bị thiếu oxy trong quá trình tập luyện cường độ cao, gây ra cảm giác khó chịu và đau đớn tạm thời.

  • The earthquake left the entire town starve of basic amenities like water and electricity, causing chaos and panic.

    Trận động đất khiến toàn bộ thị trấn thiếu thốn những tiện nghi cơ bản như nước và điện, gây ra sự hỗn loạn và hoảng loạn.

  • The triathlete consistently pushed herself to her limits, and her body would occasionally starve of nutrients, forcing her to relax and recover.

    Vận động viên ba môn phối hợp này liên tục thúc đẩy bản thân vượt qua giới hạn, và thỉnh thoảng cơ thể cô bị thiếu chất dinh dưỡng, buộc cô phải thư giãn và phục hồi.

  • The birds flying over the arid desert starve of water, their wings flapping fiercely as they search for even the smallest traces of hydration.

    Những chú chim bay qua sa mạc khô cằn đang đói nước, đôi cánh của chúng đập liên hồi để tìm kiếm ngay cả những dấu vết nhỏ nhất của nước.