Definition of staple

stapleadjective

kẹp giấy

/ˈsteɪpl//ˈsteɪpl/

The word "staple" originally derived from the Old French word "estauple," which in turn came from the Latin word "stapulum," meaning a stake or a wooden post used to secure a ship's cargo during transportation. In the Middle Ages, when trade in goods such as wool, grain, and spices became increasingly common, these goods were stored in warehouses called staple houses, where they could be safely held until they were ready to be sold. The term "staple" then came to refer to these important commodities themselves, which were essential to the local economy and trade routes, becoming a "staple" of the region's commerce. Ultimately, the modern usage of "staple" as a general term for essential, necessary, or regularly consumed items developed from this historical context, as these goods had become critical components of everyday life.

Summary
type danh từ
meaningđinh kẹp, má kẹp (hình chữ U); dây thép rập sách
examplestaple commodities: hàng hoá chủ yếu
examplestaple food: lương thực chủ yếu
examplestaple industries: những ngành công nghiệp chủ yếu
meaningống bọc lưỡi gà (ở kèn ôboa...)
type ngoại động từ
meaningđóng bằng đinh kẹp; đóng (sách) bằng dây thép rập
examplestaple commodities: hàng hoá chủ yếu
examplestaple food: lương thực chủ yếu
examplestaple industries: những ngành công nghiệp chủ yếu
namespace
Example:
  • Salt and pepper are staples in every kitchen because they add flavor to many dishes.

    Muối và hạt tiêu là những gia vị chủ yếu trong mọi căn bếp vì chúng giúp tăng thêm hương vị cho nhiều món ăn.

  • Rice and beans are a staple food in many Latin American countries due to their affordability and versatility.

    Gạo và đậu là thực phẩm chủ yếu ở nhiều nước Mỹ Latinh vì giá cả phải chăng và tính linh hoạt.

  • White bread is a staple food in the USA, and it's often eaten with spreads like butter, jam, or peanut butter.

    Bánh mì trắng là thực phẩm chủ yếu ở Hoa Kỳ và thường được ăn kèm với các loại phết như bơ, mứt hoặc bơ đậu phộng.

  • Potatoes are a staple vegetable in Irish cuisine, and they're commonly boiled, mashed, or fried.

    Khoai tây là loại rau chủ yếu trong ẩm thực Ireland và thường được luộc, nghiền hoặc chiên.

  • Coffee and tea are staple beverages in many societies, consumed by people of all ages for their caffeine and perceived health benefits.

    Cà phê và trà là thức uống chủ yếu ở nhiều xã hội, được mọi người ở mọi lứa tuổi tiêu thụ vì chất caffeine và những lợi ích cho sức khỏe.

  • Pork is a staple meat in Eastern European cuisine, known for its rich flavor and texture.

    Thịt lợn là loại thịt chủ yếu trong ẩm thực Đông Âu, nổi tiếng với hương vị và kết cấu đậm đà.

  • Gym shoes and workout clothes have become a staple item in many people's wardrobe, as fitness becomes increasingly popular.

    Giày thể thao và quần áo tập luyện đã trở thành món đồ chủ lực trong tủ đồ của nhiều người khi thể dục ngày càng trở nên phổ biến.

  • Fruit juice is a staple drink in supermarkets and cafes all over the world, as people aim to consume more healthy and vitamin-rich alternatives.

    Nước ép trái cây là thức uống chủ yếu tại các siêu thị và quán cà phê trên khắp thế giới vì mọi người muốn tiêu thụ nhiều loại thực phẩm thay thế lành mạnh và giàu vitamin hơn.

  • Pencils and note pads are staple items in classrooms around the globe, helping students learn and organize new information.

    Bút chì và sổ tay là những vật dụng chủ yếu trong lớp học trên toàn thế giới, giúp học sinh học tập và sắp xếp thông tin mới.

  • Stamps and envelopes are staple supplies for communicators, both snail mail and digital mail, as they help bridge the communication gap between people physically far from each other.

    Tem và phong bì là vật dụng chủ yếu cho những người giao tiếp, cả qua thư và thư điện tử, vì chúng giúp thu hẹp khoảng cách giao tiếp giữa những người ở xa nhau.

  • 1(Bonus:) Empathy and listening skills are staple traits in effective communication, as they help bridge the communication gap between people with varying backgrounds, opinions, and perspectives.

    1(Phần thưởng:) Kỹ năng đồng cảm và lắng nghe là những phẩm chất quan trọng trong giao tiếp hiệu quả, vì chúng giúp thu hẹp khoảng cách giao tiếp giữa những người có hoàn cảnh, ý kiến ​​và quan điểm khác nhau.