Definition of stalwart

stalwartnoun

STALWART

/ˈstɔːlwət//ˈstɔːlwərt/

The word "stalwart" has its roots in Old English. It is believed to have originated from the combination of "stal" meaning "strong" or "firm" and "weard" meaning "guard" or "ward." Together, the words likely referred to a strong or firm guardian or defender. In Middle English (circa 1100-1500), the term "stalwart" emerged to describe a strong and able-bodied person, often used to describe a brave or loyal warrior. Over time, the meaning of the word expanded to include someone who is strong-willed, courageous, and reliable. Today, the word "stalwart" is still used to describe someone who is steadfast, loyal, and dependable, often in a figurative sense, rather than strictly referring to physical strength.

Summary
type danh từ
meaningngười vạm vỡ, người lực lưỡng
meaning(chính trị) người đảng viên tích cực; người ủng hộ tích cực một đảng phái
examplestalwart supporters: những người ủng hộ kiên quyết
type tính từ
meaningvạm vỡ, lực lưỡng
meaningcan đảm; khiên quyết
examplestalwart supporters: những người ủng hộ kiên quyết
namespace
Example:
  • Despite the harsh winter storm, the stalwart firefighters bravely battled the raging flames to save the town.

    Bất chấp cơn bão mùa đông khắc nghiệt, những người lính cứu hỏa kiên cường đã dũng cảm chiến đấu với ngọn lửa dữ dội để cứu thị trấn.

  • Coach Johnson has been a stalwart leader for the basketball team, inspiring the players to work hard and always strive for victory.

    Huấn luyện viên Johnson là một nhà lãnh đạo kiên định của đội bóng rổ, truyền cảm hứng cho các cầu thủ làm việc chăm chỉ và luôn phấn đấu để giành chiến thắng.

  • In times of crisis, the stalwart mayor has shown strength and resilience, always putting the needs of the community first.

    Trong thời kỳ khủng hoảng, vị thị trưởng kiên cường đã thể hiện sức mạnh và khả năng phục hồi, luôn đặt nhu cầu của cộng đồng lên hàng đầu.

  • The stalwart nurse never wavered in her commitment to care for the sick, even as the hospital faced the daunting task of managing a pandemic.

    Người y tá kiên cường này chưa bao giờ dao động trong cam kết chăm sóc người bệnh, ngay cả khi bệnh viện phải đối mặt với nhiệm vụ khó khăn là quản lý đại dịch.

  • The stalwart athlete refused to give up in the face of injury, working tirelessly to regain his strength and return to the field.

    Vận động viên kiên cường này không chịu bỏ cuộc khi bị chấn thương, anh nỗ lực không ngừng để lấy lại sức mạnh và trở lại sân đấu.

  • The stalwart teacher focused on helping every student succeed, even when faced with challenges in the classroom.

    Người giáo viên kiên cường này tập trung vào việc giúp đỡ mọi học sinh thành công, ngay cả khi gặp phải những thách thức trong lớp học.

  • The stalwart musician refused to be deterred by stage fright, confidently gracing the stage night after night.

    Người nhạc sĩ kiên cường này đã không hề nao núng trước nỗi sợ sân khấu, tự tin biểu diễn trên sân khấu đêm này qua đêm khác.

  • In the midst of controversy, the stalwart politician remained steadfast in his beliefs, standing up for what he knew was right.

    Giữa lúc tranh cãi, chính trị gia kiên định này vẫn kiên định với niềm tin của mình, bảo vệ những gì ông biết là đúng.

  • The stalwart volunteer dedicated himself to serving his community, selflessly giving his time and resources to those in need.

    Người tình nguyện trung thành này đã cống hiến hết mình để phục vụ cộng đồng, quên mình dành thời gian và nguồn lực cho những người có nhu cầu.

  • The stalwart friend was always there to lend a listening ear and offer words of comfort, unwaveringly supporting her loved ones through both good times and bad.

    Người bạn trung thành này luôn ở đó lắng nghe và an ủi, luôn ủng hộ những người thân yêu của mình vượt qua cả lúc vui lẫn lúc buồn.

Related words and phrases