Definition of staging post

staging postnoun

bài viết dàn dựng

/ˈsteɪdʒɪŋ pəʊst//ˈsteɪdʒɪŋ pəʊst/

The term "staging post" can be traced back to the medieval era in Europe, where it referred to an inn or resting place for travellers and their horses along a stagecoach route. The word "stage" then comes from the Latin "spatium," meaning a distance, and in England during the 19th century, a stagecoach journey was split into stages, with each stage covering a certain distance between staging posts. These strategically placed posts, usually located every 10 to 15 miles, provided changes of horses, food, and lodging for the stagecoach passengers and drivers. This system of staging posts was essential in allowing for reliable and faster travel, particularly during the industrial revolution, and it remained in use until the widespread adoption of rail transportation in the late 1800s. Today, while its original meaning has somewhat diminished due to advancements in transport technology, the phrase "staging post" still resonates and is sometimes applied in modern parlance, particularly in references to temporary locations, such as construction sites or game development milestones, which serve as a stopover on a larger journey or process.

namespace
Example:
  • The small village served as a staging post for soldiers preparing to advance towards the front lines.

    Ngôi làng nhỏ này đóng vai trò là trạm dừng chân cho những người lính chuẩn bị tiến ra tiền tuyến.

  • This major city is a staging post for travelers embarking on road trips through the countryside.

    Thành phố lớn này là nơi dừng chân của những du khách muốn thực hiện chuyến đi đường bộ qua vùng nông thôn.

  • In racing events, the staging post is the point where all competitors line up before the starting gun is fired.

    Trong các cuộc đua, trạm dừng chân là nơi tất cả các vận động viên xếp hàng trước khi tiếng súng xuất phát vang lên.

  • As a staging post for scientific research, the laboratory is equipped with the latest cutting-edge technology.

    Là nơi trung chuyển cho nghiên cứu khoa học, phòng thí nghiệm được trang bị công nghệ tiên tiến nhất.

  • The staging post for our project was a series of meetings with stakeholders to gather feedback and build consensus.

    Điểm khởi đầu cho dự án của chúng tôi là một loạt các cuộc họp với các bên liên quan để thu thập phản hồi và xây dựng sự đồng thuận.

  • During the migratory season, the wetlands acted as a staging post for thousands of birds seeking to rest before continuing their journey.

    Trong mùa di cư, vùng đất ngập nước đóng vai trò là trạm dừng chân cho hàng ngàn loài chim tìm nơi nghỉ ngơi trước khi tiếp tục hành trình.

  • The university's sprawling campus served as a staging post for ambitious students eager to pursue advanced degrees overseas.

    Khuôn viên rộng lớn của trường đại học đóng vai trò là nơi dừng chân cho những sinh viên có tham vọng theo đuổi các chương trình cấp bằng nâng cao ở nước ngoài.

  • As a vital staging post for international trade, the bustling seaport facilitated the import and export of goods between continents.

    Là một trạm trung chuyển quan trọng cho thương mại quốc tế, cảng biển nhộn nhịp này tạo điều kiện thuận lợi cho việc nhập khẩu và xuất khẩu hàng hóa giữa các châu lục.

  • The airfield was a crucial staging post for military aircraft patrolling the skies over hostile territory.

    Sân bay là nơi tập trung quan trọng cho máy bay quân sự tuần tra trên bầu trời lãnh thổ thù địch.

  • The final exam was the staging post for the eager students, ready to embark on new academic adventures in their chosen fields.

    Kỳ thi cuối kỳ là điểm dừng chân cho những sinh viên háo hức, sẵn sàng bắt đầu những cuộc phiêu lưu học thuật mới trong lĩnh vực mà họ đã chọn.