an area where soldiers and equipment are gathered before a military operation
một khu vực nơi binh lính và thiết bị được tập trung trước một hoạt động quân sự
- a staging area for training exercises
một khu vực tập trung cho các bài tập huấn luyện
a place where people gather to organize an activity or a trip
nơi mọi người tụ tập để tổ chức một hoạt động hoặc một chuyến đi
- The church was used as a staging area for the flood relief effort.
Nhà thờ được sử dụng làm nơi tập trung cứu trợ lũ lụt.