Definition of stagger

staggernoun

Tách

/ˈstæɡə(r)//ˈstæɡər/

The word "stagger" has roots in Old Norse, specifically the word "stagga," meaning "to walk unsteadily." This likely derived from the verb "staka," meaning "to stick, to thrust, to pierce," suggesting a connection to the unsteady, almost stumbling gait of someone walking with a spear or other object. Over time, the word "stagger" evolved to encompass a broader meaning, including both physical and metaphorical unsteadiness, like staggering numbers or a staggering blow.

Summary
type danh từ
meaningsự lảo đảo; bước đi loạng choạng
examplea staggering blow: một cú đấm choáng người
meaning(kỹ thuật) cách bố trí chữ chi (các bộ phận giống nhau trong máy)
exampleto be staggered by a question: bị câu hỏi làm phân vân
meaning(số nhiều) sự chóng mặt
type nội động từ
meaninglảo đảo, loạng choạng
examplea staggering blow: một cú đấm choáng người
meaningdo dự, chần chừ, phân vân; dao động
exampleto be staggered by a question: bị câu hỏi làm phân vân
namespace
Example:
  • After a long day of work, John stumbled upstairs, his legs feeling like lead as he staggered into his apartment.

    Sau một ngày làm việc dài, John loạng choạng đi lên cầu thang, đôi chân nặng như chì khi anh loạng choạng bước vào căn hộ của mình.

  • Emily emerged from the store, her arms overflowing with bags, her balance slightly affected by the weight as she staggered to her car.

    Emily bước ra khỏi cửa hàng, tay cầm đầy túi, cô hơi mất thăng bằng vì sức nặng khi loạng choạng đi về phía xe.

  • The newlywed groom nearly collapsed as he stumbled out of the church, a huge grin spreading across his face as he hugged his bride, who also appeared to be staggering a little due to the weight of her dress.

    Chú rể mới cưới gần như ngã quỵ khi loạng choạng bước ra khỏi nhà thờ, nụ cười rạng rỡ nở trên khuôn mặt khi anh ôm cô dâu, người dường như cũng hơi loạng choạng vì sức nặng của chiếc váy.

  • The drunk man swayed unsteadily as he staggered down the street, the sound of his footsteps echoing hauntingly through the empty night.

    Người đàn ông say rượu lảo đảo bước đi trên phố, tiếng bước chân của anh ta vang vọng một cách ám ảnh trong màn đêm trống trải.

  • The elderly woman clung to the arm of her husband as they made their way through the crowded mall, both of them staggering slightly as they dodged shoppers.

    Người phụ nữ lớn tuổi bám chặt vào cánh tay chồng khi họ đi qua trung tâm thương mại đông đúc, cả hai đều hơi loạng choạng khi tránh những người mua sắm.

  • The hiker fell asleep in his tent, then suddenly woke up to find himself stumbling through the dark woods as a result of being in the same position for too long.

    Người đi bộ đường dài ngủ quên trong lều, sau đó đột nhiên tỉnh dậy và thấy mình đang loạng choạng đi qua khu rừng tối tăm vì đã ở cùng một tư thế quá lâu.

  • The boxer wobbled unsteadily as he took a hard punch to the jaw, his opponent seemingly unfazed as he continued to batter him until he fell to the mat, completely and utterly staggered.

    Võ sĩ loạng choạng không vững khi nhận một cú đấm mạnh vào hàm, trong khi đối thủ của anh dường như không hề nao núng khi anh tiếp tục đánh anh cho đến khi anh ngã xuống thảm, hoàn toàn loạng choạng.

  • As the ballet dancer twirled and leaped across the stage, she stumbled slightly, her partner catching her before she fell completely.

    Khi vũ công ba lê xoay người và nhảy qua sân khấu, cô ấy hơi loạng choạng, bạn nhảy của cô đã kịp đỡ lấy cô trước khi cô ngã hoàn toàn.

  • The old tree stood tall and proud, but its trunk swayed ominously in the wind, as if it might suddenly stumble and fall into the street below.

    Cây cổ thụ đứng cao và kiêu hãnh, nhưng thân cây lắc lư một cách đáng ngại trong gió, như thể nó có thể bất ngờ vấp ngã và rơi xuống đường bên dưới.

  • The group of friends stumbled through the desert, tears streaming down their faces as they realized their water supply had run out and they were lost in the blistering heat.

    Nhóm bạn loạng choạng đi qua sa mạc, nước mắt chảy dài trên khuôn mặt khi họ nhận ra rằng nguồn nước dự trữ đã cạn kiệt và họ bị lạc trong cái nóng thiêu đốt.

Related words and phrases

All matches