Definition of staffer

staffernoun

nhân viên

/ˈstɑːfə(r)//ˈstæfər/

The term "staffer" originally referred to a secretary or administrative assistant working in an organization or establishment. The word "staff" itself is derived from the Old English word "stæf," which presented several meanings, including "linear measure," "organization," and "advisory group." As functionaries in an organization, these individuals were "on staff," a concept that evolved in the late 19th century in commercial and private endeavors. The appearance of the term "staffer" as a noun denoting a person filling a position in such a role is also a product of this evolution. Today, the term "staffer" can additionally be applied to individuals working for politicians or other public figures, particularly those employed in a governmental or administrative capacity.

Summary
typedanh từ
meaning(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) nhân viên cùng biên chế trong tờ báo
namespace
Example:
  • The news station's lead anchor announced the promotion of a new staffer to replace the retiring weather reporter.

    Người dẫn chương trình chính của đài tin tức đã thông báo về việc thăng chức cho một nhân viên mới để thay thế cho phóng viên thời tiết sắp nghỉ hưu.

  • The senator's campaign staffer worked tirelessly to ensure a successful election night party.

    Nhân viên chiến dịch tranh cử của thượng nghị sĩ đã làm việc không biết mệt mỏi để đảm bảo bữa tiệc đêm bầu cử thành công.

  • The celebrity author's personal assistant, a loyal staffer, saw to every detail of their busy daily schedule.

    Trợ lý cá nhân của tác giả nổi tiếng, một nhân viên trung thành, đã theo dõi mọi chi tiết trong lịch trình bận rộn hàng ngày của họ.

  • The U.S. House of Representatives has a large staff, and each member of Congress employs staffers to handle constituent correspondence and policy research.

    Hạ viện Hoa Kỳ có đội ngũ nhân viên đông đảo và mỗi thành viên của Quốc hội đều tuyển dụng nhân viên để xử lý thư từ với cử tri và nghiên cứu chính sách.

  • The intern, eager to make a good impression, moved quickly to fill the coffee and retrieve files for her staffer colleagues.

    Cô thực tập sinh, mong muốn tạo ấn tượng tốt, nhanh chóng đi pha cà phê và lấy hồ sơ cho các đồng nghiệp.

  • The magazine editor handed over her role to a dedicated staffer, confident that the new hire would uphold the publication's high standards.

    Biên tập viên tạp chí đã bàn giao vai trò của mình cho một nhân viên tận tụy, tin tưởng rằng người mới được tuyển dụng sẽ duy trì được các tiêu chuẩn cao của ấn phẩm.

  • The staffer in charge of organizing the company's year-end party made sure every detail was handled, from entertainment to catering to decorations.

    Nhân viên phụ trách tổ chức tiệc cuối năm của công ty đảm bảo mọi chi tiết đều được xử lý, từ giải trí đến phục vụ và trang trí.

  • The director of the nonprofit organization relied heavily on their dedicated staffers to ensure their programs ran smoothly and efficiently.

    Giám đốc của tổ chức phi lợi nhuận này rất tin tưởng vào đội ngũ nhân viên tận tụy của mình để đảm bảo các chương trình diễn ra suôn sẻ và hiệu quả.

  • The CEO's trusted staffer was responsible for managing the company's phone communication and responding to emails on their behalf.

    Nhân viên đáng tin cậy của CEO chịu trách nhiệm quản lý liên lạc qua điện thoại của công ty và trả lời email thay mặt CEO.

  • The staffer assigned to the research project presented their findings in a clear and organized manner, demonstrating careful attention to detail and a strong grasp of the subject matter.

    Các nhân viên được phân công vào dự án nghiên cứu đã trình bày những phát hiện của mình một cách rõ ràng và có tổ chức, thể hiện sự chú ý cẩn thận đến từng chi tiết và nắm vững vấn đề.

Related words and phrases

All matches