- Sally had been squirreling away her income for months with the intention of buying a new car.
Sally đã dành dụm tiền lương của mình trong nhiều tháng với ý định mua một chiếc ô tô mới.
- The entrepreneur squirreled away a substantial portion of his profits in order to expand his business.
Doanh nhân này đã dành ra một phần đáng kể lợi nhuận của mình để mở rộng hoạt động kinh doanh.
- Mary's grandmother taught her to squirrel away a portion of her allowance for emergencies.
Bà của Mary đã dạy cô phải dành ra một phần tiền tiêu vặt để phòng trường hợp khẩn cấp.
- I've been squirreling away money for a vacation fund, and now I can finally afford to take a trip.
Tôi đã dành dụm tiền cho một chuyến đi nghỉ và giờ đây cuối cùng tôi cũng có đủ khả năng để thực hiện một chuyến đi.
- The squirrel stored nuts away in preparation for winter.
Con sóc cất giữ các loại hạt để chuẩn bị cho mùa đông.
- In order to save up for a house, John squirreled away every extra dollar he earned.
Để tiết kiệm tiền mua nhà, John đã tích cóp từng đồng đô la kiếm được.
- The company CEO squirreled away millions of dollars in a secret offshore account.
Tổng giám đốc điều hành công ty đã cất giấu hàng triệu đô la trong một tài khoản bí mật ở nước ngoài.
- The author's grandpa used to say, "Squirrel away a little bit each day, and you'll be surprised how quickly it adds up."
Ông nội của tác giả thường nói: "Mỗi ngày hãy dành ra một chút thời gian, và bạn sẽ ngạc nhiên khi thấy số tiền đó tăng lên nhanh đến thế nào".
- Before he guessed her age, the magician instructed the audience to squirrel away their cash as well.
Trước khi đoán được tuổi của cô, ảo thuật gia đã yêu cầu khán giả cũng cất tiền đi.
- The jazz musician squirreled away his royalties each month, eventually amassing a large sum of money for retirement.
Nhạc sĩ nhạc jazz này đã tiết kiệm tiền bản quyền mỗi tháng và cuối cùng tích lũy được một khoản tiền lớn để nghỉ hưu.