- In the mathematical expression x^2 + 2[x] = x^2 + 2x, the square brackets [\ ] indicate the integer part of x.
Trong biểu thức toán học x^2 + 2[x] = x^2 + 2x, dấu ngoặc vuông [\ ] biểu thị phần nguyên của x.
- The sentence "HT[]," written in forums and chat rooms, indicates that the message should be replied to ten times (HT = "hug thread," and "[10]" is appended to denote the desired number of replies).
Câu "HT[]", được viết trong các diễn đàn và phòng trò chuyện, cho biết tin nhắn cần được trả lời mười lần (HT = "hug thread" và "[10]" được thêm vào để biểu thị số lượng phản hồi mong muốn).
- In code snippets, the syntax [expr] for substitution may appear, which is read as "evaluate expression expr."
Trong các đoạn mã, cú pháp [expr] để thay thế có thể xuất hiện, được đọc là "đánh giá biểu thức expr."
- The author's addition to the novel's title, [Originals], was included in parentheses to differentiate it from the other books in the series.
Phần bổ sung của tác giả vào tựa đề của cuốn tiểu thuyết, [Bản gốc], được đặt trong dấu ngoặc đơn để phân biệt nó với những cuốn sách khác trong bộ truyện.
- While debating the grammar of a sentence, the usage of [ ] was proposed as a possible alternative to parentheses (( )).
Trong khi tranh luận về ngữ pháp của một câu, việc sử dụng [ ] đã được đề xuất như một giải pháp thay thế cho dấu ngoặc đơn (( )).
- The historical event labeled as [Battle] was critical in shaping the course of the war.
Sự kiện lịch sử được gọi là [Trận chiến] có vai trò quan trọng trong việc định hình tiến trình của cuộc chiến.
- The regulation [3:00 AM] in the multimedia club's guidelines specifies the time when all equipment must be shut down.
Quy định [3:00 AM] trong hướng dẫn của câu lạc bộ đa phương tiện chỉ rõ thời gian phải tắt tất cả các thiết bị.
- In a book index, the author used square brackets around the text "Fran[z] Kafka" to enclose the author's given name for easier identification.
Trong mục lục sách, tác giả đã sử dụng dấu ngoặc vuông quanh chữ "Fran[z] Kafka" để bao quanh tên của tác giả nhằm dễ nhận dạng hơn.
- In ukulele music notation, the chord shapes that correspond to a song's melody inside brackets ([ ]), such as "[C]De[D7] Doo-wop [G]Bulldog," indicate the chords played during that segment.
Trong ký hiệu âm nhạc của đàn ukulele, các hình dạng hợp âm tương ứng với giai điệu của bài hát bên trong dấu ngoặc đơn ([ ]), chẳng hạn như "[C]De[D7] Doo-wop [G]Bulldog," biểu thị các hợp âm được chơi trong phân đoạn đó.
- Within the line of a poem, [five-year-old voice] represents the speaker's childhood and the excerpt's theme of nostalgia.
Trong một dòng thơ, [giọng nói của đứa trẻ năm tuổi] đại diện cho tuổi thơ của người nói và chủ đề hoài niệm của đoạn trích.