Definition of spring from

spring fromphrasal verb

mùa xuân từ

////

The origin of the phrase "spring from" can be traced back to the Old English word "springan," which meant to jump, leap, or dance. This word evolved into the Middle English phrase "springen," which referred to the action of water emerging from the ground, or a spring. In the context of words being derived from other words, "spring from" implies a source or origin, and the use of this expression goes back to the early Middle English period. The phrase "spring forth" is a close alternative, and is also derived from the Old English word "springan." In contemporary usage, "spring from" continues to be a versatile expression used in both general and specific contexts, such as describing the origin of an idea, the birth of a child, or the emergence of a new technology. Its original use in reference to the movement of water has been preserved in certain technical contexts, such as describing the flow of a river from its source.

namespace
Example:
  • As soon as the first spring flowers bloomed, she couldn't help but feel a renewed sense of hope and happiness.

    Ngay khi những bông hoa mùa xuân đầu tiên nở, cô không khỏi cảm thấy hy vọng và hạnh phúc mới.

  • The chirping of birds in the morning and the sound of rustling leaves in the wind were signs that spring had finally arrived.

    Tiếng chim hót vào buổi sáng và tiếng lá cây xào xạc trong gió là dấu hiệu báo hiệu mùa xuân cuối cùng đã đến.

  • The air became lighter and warmer as the winter frost retreated, and she eagerly stepped outside, taking deep breaths in of the fresh spring air.

    Không khí trở nên nhẹ nhàng và ấm áp hơn khi sương giá mùa đông tan đi, và cô háo hức bước ra ngoài, hít thở thật sâu không khí trong lành của mùa xuân.

  • The lush green grass glistened as the sun beamed down upon it, awakening her senses and filling her heart with a sense of newness.

    Thảm cỏ xanh tươi lấp lánh khi ánh nắng chiếu xuống, đánh thức các giác quan của cô và lấp đầy trái tim cô bằng cảm giác mới mẻ.

  • As she opened her window to let the breeze in, a flutter of butterflies danced past, signaling the arrival of spring.

    Khi cô mở cửa sổ để gió lùa vào, một đàn bướm bay ngang qua, báo hiệu mùa xuân đã đến.

  • She gathered some wildflowers in the nearby meadow, relishing the vibrant colors that once again graced the earth.

    Cô hái một ít hoa dại ở đồng cỏ gần đó, tận hưởng những màu sắc rực rỡ một lần nữa tô điểm cho mặt đất.

  • As she watched the snow melt away, she couldn't help but feel a sense of joy knowing that she could once again leave her heavy coat at home.

    Khi nhìn tuyết tan, cô không khỏi cảm thấy vui mừng khi biết rằng cô lại có thể để chiếc áo khoác nặng nề của mình ở nhà.

  • The hedgerows bloomed with the most enchanting scents, filling her senses with the sweet fragrance of springtime.

    Những hàng rào hoa nở rộ với hương thơm quyến rũ nhất, lấp đầy giác quan của cô bằng hương thơm ngọt ngào của mùa xuân.

  • She strolled through the park, breathing in the scent of blooming trees and reveling in the sounds of laughter and playfulness that filled the air.

    Cô đi dạo qua công viên, hít thở mùi hương của những hàng cây đang nở hoa và tận hưởng âm thanh tiếng cười và sự vui tươi tràn ngập không khí.

  • As she lay in her backyard, she gazed up at the sky, noticing the first spring rain falling gently and recognizing how it brought her closer to nature and the world around her.

    Khi nằm ở sân sau, cô ngước nhìn bầu trời, chú ý đến cơn mưa xuân đầu tiên đang rơi nhẹ nhàng và nhận ra nó đã đưa cô đến gần hơn với thiên nhiên và thế giới xung quanh.