- She might seem like a spring chicken at 25, but she has already achieved a great deal in her career.
Cô ấy có thể trông như một chú gà tơ ở tuổi 25, nhưng cô ấy đã đạt được rất nhiều thành tựu trong sự nghiệp của mình.
- The chef presented a new dish made with fresh spring chicken that left the diners impressed.
Đầu bếp đã giới thiệu một món ăn mới được chế biến từ thịt gà tươi khiến thực khách vô cùng ấn tượng.
- The medical student was thrilled to hear that the spring chicken needed only a simple surgery to recover.
Cô sinh viên y khoa rất vui mừng khi biết rằng chú gà xuân này chỉ cần một cuộc phẫu thuật đơn giản để hồi phục.
- My cousin, who's a spring chicken, just got engaged last week.
Anh họ tôi, một cô gái còn trẻ, vừa mới đính hôn vào tuần trước.
- The spring chicken caught a fish twice as heavy as itself in the lake yesterday.
Hôm qua, chú gà mùa xuân đã bắt được một con cá nặng gấp đôi nó ở hồ.
- As a spring chicken, I was delighted to be offered a lead role in the school play.
Khi còn là một cô gà con, tôi rất vui mừng khi được giao vai chính trong vở kịch của trường.
- In the sports competition, the alpha males were no match for the spring chicken who swam like a fish in the water.
Trong cuộc thi thể thao, những con đực đầu đàn không phải là đối thủ của những con gà mái tơ bơi như cá dưới nước.
- The spring chicken's parents were amazed as their daughter graduated from college with honors at the tender age of 21.
Cha mẹ của cô gà mùa xuân đã vô cùng ngạc nhiên khi con gái mình tốt nghiệp đại học với bằng danh dự ở độ tuổi 21.
- The spring chicken rode a rollercoaster for the first time and couldn't stop giggling with excitement.
Cô gà mùa xuân lần đầu tiên được đi tàu lượn siêu tốc và không ngừng cười khúc khích vì phấn khích.
- The courageous spring chicken volunteered to sing a solo in front of a large audience during the school event.
Chú gà mùa xuân dũng cảm đã tình nguyện hát đơn ca trước đông đảo khán giả trong sự kiện của trường.