Definition of spray can

spray cannoun

bình xịt

/ˈspreɪ kæn//ˈspreɪ kæn/

The term "spray can" refers to a propellant-powered aerosol container used to facilitate the spraying of liquids, typically paint or other coatings, onto surfaces. The term originated in the 1960s when American architect and engineer, Norman Sharp, invented the crucial advancement in aerosol technology, the Red Dot Valve. This revolutionary one-handed valve mechanism enabled users to spray more easily and accurately, making it popular among both automotive and graffiti artists. The first spray can was introduced in 1964 by the Sherwin-Williams Company, which originally used the trademarked name "Touch 'n Spray." However, the term "spray can" became a popular colloquialism to describe these containers as they became widely used in a range of industries, including automotive, manufacturing, and art. Originally, these cans were cone-shaped with a plastic nozzle and a metal key to wind the liquid back to the bottom of the container. The design has now been updated, with many modern versions featuring a more ergonomic design, and some have even incorporated brush-on applicator sleeves that can be affixed to the nozzle for extra versatility. Today, spray cans remain a ubiquitous tool in everything from industrial and automotive painting to art, crafts, and household purposes.

namespace
Example:
  • As I approached the ocean, the salty sea breeze carried the scent of sunscreen mixed with the spray from the waves.

    Khi tôi tiến lại gần biển, làn gió biển mặn mang theo mùi kem chống nắng hòa lẫn với hơi nước từ những con sóng.

  • The firefighters aimed the high-pressure hose at the burning building, spraying water to extinguish the flames.

    Lực lượng cứu hỏa hướng vòi rồng áp suất cao vào tòa nhà đang cháy, phun nước để dập tắt ngọn lửa.

  • The gardener sprayed her flowers with a delicate mist of water to keep them hydrated during the drought.

    Người làm vườn phun sương nước nhẹ lên hoa để giữ ẩm cho hoa trong thời gian hạn hán.

  • The athlete pumped her arms as she sprayed her body with a cooling mist, dryly laughing as she shook off the sweat.

    Nữ vận động viên vung tay khi phun sương mát lạnh lên cơ thể, cười khan khi rũ mồ hôi.

  • The pressure washer transformed the once-dirty concrete into a gleaming masterpiece, spraying water with enough force to remove months' worth of grime.

    Máy rửa áp lực đã biến lớp bê tông từng bẩn thỉu thành một kiệt tác sáng bóng, phun nước với lực đủ mạnh để loại bỏ bụi bẩn tích tụ trong nhiều tháng.

  • The chef shook the spice bottle over the soup, spraying a fine mist of flavor that infused the dish with a sensational aroma.

    Đầu bếp lắc lọ gia vị vào súp, phun một làn khói gia vị mỏng manh làm cho món ăn có mùi thơm hấp dẫn.

  • The hairdresser sprayed a hairspray mist over the hair, ensuring it stayed in place even during a dance.

    Thợ làm tóc xịt một lớp keo xịt tóc lên tóc, đảm bảo tóc giữ nếp ngay cả khi đang khiêu vũ.

  • The paint ball player excitedly loaded his gun with capsules filled with colorful liquid, eagerly spraying his opponents with a coordinated assault.

    Người chơi trò chơi bắn súng sơn hào hứng nạp những viên nang chứa đầy chất lỏng nhiều màu vào súng, háo hức tấn công đối thủ bằng một đòn tấn công phối hợp.

  • The painter dipped the brush in bright yellow paint and sprinted across the canvas, spraying bold strokes with full confidence.

    Người họa sĩ nhúng cọ vào sơn màu vàng tươi và lướt nhanh trên tấm vải, phun những nét vẽ đậm nét với sự tự tin tuyệt đối.

  • The fashionista flicked her wrist as she sprayed perfume into the air, playfully giggling as the fragrance engulfed her.

    Cô nàng sành điệu lắc cổ tay khi xịt nước hoa vào không khí, khúc khích cười khi mùi hương lan tỏa khắp người.