bong gân
/spreɪn//spreɪn/The word "sprain" originated from the Old English word "sprincan," which meant "to leap" or "spring." The term "sprain" specifically refers to the injury of a joint caused by overstretching or twisting of a ligament, the strong bands of tissue that connect bones to each other. The origin of the word "sprain" can be traced back to the same Old English root word as the modern-day words "spring" and "spry." The word "spring" still retains its association with flexibility and elasticity that we saw in Old English, as it refers to a coiled object that can be suddenly released or compressed to produce a forceful motion. Similarly, the word "spry" in Middle English meant "reddy to spring" and was commonly used to describe an alert and agile person. Over time, the word "sprain" evolved to describe a distinct type of injury that results from the overextension or twisting of a ligament. It first appeared in the English language around the 1300s, but the specific meaning of the term as an injury to a joint was not commonly used until the 1500s. Today, "sprain" is widely recognized as a common medical term, and it is closely related to other joint injuries such as strains (involving the stretching or tearing of a muscle or tendon) and fractures (involving the breaking of a bone). In short, the word "sprain" owes its origin to the Old English verb "sprincan," which had connotations of flexibility, mobility, and agility. Over time, this word evolved to convey a specific type of injury related to ligament damage in the context of medical terminology.
Sau khi bước hụt trên đường mòn đi bộ đường dài, mắt cá chân của Jane đột nhiên bị trật, khiến cô bị bong gân rất nặng.
Sự nghiệp bóng đá của Tom đã kết thúc đột ngột khi anh tiếp đất không đúng cách trong một trận đấu và bị bong gân đầu gối.
Những động tác nhảy quá khích của Lisa tại một bữa tiệc đã khiến cô bị bong gân cổ tay khi vô tình giẫm lên chân của người khác.
Khi Mark cố bắt bóng trong trận bóng rổ, anh ấy đã nhảy quá cao và ngã lên chân một cầu thủ khác, khiến anh này bị bong gân mắt cá chân.
Sau khi trượt chân trên vỉa hè đóng băng, Sue cảm thấy đau nhói ở hông và sau đó được thông báo rằng cô bị bong gân.
Những nỗ lực nhào lộn của John tại phòng tập thể dục khiến anh bị bong gân vai khi không thực hiện thành công một bài tập phức tạp.
Lực mà Bradley phải dùng để mở cái nắp cứng đầu của chiếc lọ cuối cùng đã khiến anh bị bong gân cổ tay.
Trong một trận đấu quần vợt đặc biệt căng thẳng, Emma đã cố gắng duỗi người quá mức, dẫn đến bong gân khuỷu tay và phải dừng tập luyện trong nhiều tuần.
Trong một khoảnh khắc phấn khích khi đang cưỡi ngựa, Rachel thấy mình bị ngã khỏi lưng ngựa, khiến cô bị bong gân lưng.
Trong lúc lắp kệ mới vào tủ quần áo, Frank vô tình duỗi người quá mức, dẫn đến bong gân đau đớn ở lưng dưới.
All matches