Definition of spool

spoolnoun

Đoạn đệm

/spuːl//spuːl/

The word "spool" initially referred to a small wooden or metal device used to hold thread or ribbon in the 18th century. This device helped artists and seamstresses avoid the hassle of untangling and winding thread multiple times during the creation of their works. It was discovered that a spool-shaped roll of thread or yarn wound tightly around a cylindrical object allowed for easier and smoother handling. The practice of using spools in sewing became increasingly popular, leading to their commercial production in the 19th century. The term "spool" comes from the Middle English word "sPele," meaning " ball of yarn." Over time, the word "spool" came to also refer to the machine used to manufacture thread or yarn in bulk. Today, the term "spool" is commonly used in reference to computer printers' cartridges, which are also cylindrical devices used to store ink or toner. Overall, the term "spool" has evolved to refer to any cylindrical device used to store different kinds of materials, reflecting the practicality and versatility of the original spool's design.

Summary
type danh từ
meaningống chỉ, ống cuộn (chỉ, phim...), cái vòng (câu quăng)
type ngoại động từ
meaningcuộn (chỉ...) vào ống
namespace
Example:
  • Mary wound the yarn around the empty spool as she began a new knitting project.

    Mary quấn sợi len quanh ống chỉ rỗng khi cô bắt đầu một dự án đan len mới.

  • The printer spit out reams of paper from its spool as the document finished printing.

    Máy in nhả ra hàng tập giấy từ ống cuộn khi tài liệu được in xong.

  • The film reel looped around the spool inside the projector as the projector flickered to life.

    Cuộn phim quay quanh ống cuộn bên trong máy chiếu khi máy chiếu nhấp nháy sáng.

  • The bobbin on the sewing machine whirled and clicked as it spooled threads together.

    Ống chỉ trên máy khâu quay tròn và kêu tách tách khi nó cuốn các sợi chỉ lại với nhau.

  • James watched as the reel of tape unspooled from its spool, its mysterious contents a source of curiosity.

    James quan sát cuộn băng được tháo ra khỏi ống, nội dung bí ẩn bên trong khiến anh tò mò.

  • The engineer adjusted the speed of the spool on the conveyor, controlling the flow of products as they gathered through the factory's line.

    Người kỹ sư điều chỉnh tốc độ của ống cuộn trên băng tải, kiểm soát luồng sản phẩm khi chúng đi qua dây chuyền của nhà máy.

  • The fisherman carefully loaded his fishing line onto the spool, checking for any frayed or damaged segments.

    Người đánh cá cẩn thận lắp dây câu vào ống cuộn, kiểm tra xem có đoạn nào bị sờn hoặc hư hỏng không.

  • The roll of decorative paper peeled away from the spool, revealing the vibrant design as the couple wrapped it around their wedding gifts.

    Cuộn giấy trang trí được bóc ra khỏi cuộn, để lộ họa tiết sống động khi cặp đôi quấn nó quanh món quà cưới của họ.

  • As the printer spooled up a new sheet of paper, Tom frowned at the blank white page, wondering what magic it might soon contain.

    Khi máy in cuộn một tờ giấy mới, Tom cau mày nhìn trang giấy trắng, tự hỏi liệu nó sẽ sớm chứa đựng điều kỳ diệu gì.

  • The vineyard owner examined the spools of grapes, weighing and analyzing each one as she decided whether or not they could be used for wine.

    Người chủ vườn nho kiểm tra các cuộn nho, cân và phân tích từng quả để quyết định xem chúng có thể dùng để làm rượu hay không.

Related words and phrases

All matches