- The politician delivered a spoken address to a crowd of supporters.
Chính trị gia này đã có bài phát biểu trước đám đông người ủng hộ.
- The teacher wrote a script for the students to practice their spoken English.
Giáo viên đã viết một bài tập để học sinh luyện nói tiếng Anh.
- The poet read her spoken word piece at the literary event.
Nhà thơ đã đọc tác phẩm nói của mình tại sự kiện văn học.
- The parent encouraged their child to improve their spoken communication skills.
Phụ huynh khuyến khích con mình cải thiện kỹ năng giao tiếp bằng lời nói.
- The lawyer presented their case confidently in a spoken argument.
Luật sư trình bày vụ án của mình một cách tự tin thông qua lời lập luận.
- The radio announcer delivered a morning news update in a clear spoken tone.
Người dẫn chương trình phát thanh cập nhật tin tức buổi sáng bằng giọng nói rõ ràng.
- The guide led the tourists through the city with a spoken description of the sights.
Hướng dẫn viên dẫn du khách đi tham quan thành phố bằng cách thuyết minh về các điểm tham quan.
- The musician shared their thoughts on social media in a spoken voice recording.
Nhạc sĩ đã chia sẻ suy nghĩ của mình trên mạng xã hội thông qua một bản ghi âm giọng nói.
- The actor practiced their lines in a quiet room, perfecting their spoken delivery.
Diễn viên luyện tập thoại trong một căn phòng yên tĩnh, hoàn thiện khả năng nói của mình.
- The journalist gave a spoken interview to a national news network.
Nhà báo đã trả lời phỏng vấn của một kênh truyền hình tin tức quốc gia.