- The couple amicably split their assets in their divorce.
Cặp đôi đã chia tài sản một cách thân thiện sau khi ly hôn.
- The family decided to split the cost of the vacation equally.
Gia đình quyết định chia đều chi phí cho chuyến đi nghỉ.
- After studying for the exam, Sarah split her time between studying and sleeping.
Sau khi học cho kỳ thi, Sarah chia thời gian giữa việc học và ngủ.
- The savings account was split between the two siblings in their parent's will.
Tài khoản tiết kiệm được chia cho hai anh chị em theo di chúc của cha mẹ họ.
- The group agreed to split the bill evenly when they finished dinner.
Nhóm đã đồng ý chia đều hóa đơn khi họ ăn tối xong.
- The landlord decided to split the rent between the two tenants sharing the apartment.
Chủ nhà quyết định chia đôi tiền thuê nhà cho hai người thuê chung căn hộ.
- The party favors were split amongst the guests after the wedding ceremony.
Quà tặng tiệc được chia cho khách sau lễ cưới.
- The class was split into groups for the group project.
Lớp được chia thành nhiều nhóm để thực hiện dự án nhóm.
- The flowers in the garden were split into bunches and sold at the local market.
Những bông hoa trong vườn được tách thành từng bó và bán ở chợ địa phương.