- The space capsule successfully splashed down in the Pacific Ocean after a 14-day mission in orbit.
Tàu vũ trụ đã hạ cánh thành công xuống Thái Bình Dương sau 14 ngày thực hiện nhiệm vụ trên quỹ đạo.
- The experienced paratrooper leapt out of the plane and splashed down safely in the cooling waters below.
Người lính dù giàu kinh nghiệm đã nhảy ra khỏi máy bay và đáp xuống làn nước mát lạnh bên dưới một cách an toàn.
- The swimmer executed a perfect belly flop and splashed down with a loud splash.
Người bơi thực hiện cú lật bụng hoàn hảo và đáp xuống nước với tiếng nước bắn tung tóe.
- The water balloon finally gave way and splashed down on the unsuspecting recipient below.
Quả bóng nước cuối cùng cũng vỡ và rơi xuống người nhận nước bên dưới mà không hề hay biết.
- The boat collided with the waves and splashed down in a cascade of foam and water.
Chiếc thuyền va vào sóng và rơi xuống nước tung bọt trắng xóa.
- The jumper hit the water with a fierce splash and emerged triumphantly.
Người nhảy cầu chạm mặt nước với lực mạnh và nổi lên một cách chiến thắng.
- The sailboat capsized in the storm, splitting down heavily and causing a commotion on the water.
Chiếc thuyền buồm bị lật úp trong cơn bão, vỡ tan tành và gây ra sự náo động trên mặt nước.
- The submarine emerged from its long dive and splashed down on the ocean floor, where it would remain for a time.
Chiếc tàu ngầm nổi lên sau chuyến lặn dài và đáp xuống đáy đại dương và nằm ở đó một thời gian.
- The skilled diver plunged into the deep blue and splashed down into an underwater world of light and color.
Người thợ lặn lành nghề lao xuống biển xanh thẳm và chìm xuống thế giới dưới nước ngập tràn ánh sáng và màu sắc.
- The swimmer executed a graceful dive and splashed down, sparkling droplets of water showering around her.
Người bơi thực hiện cú lặn duyên dáng và lao xuống nước, những giọt nước lấp lánh bắn tung tóe xung quanh cô.