Definition of spinal cord

spinal cordnoun

tủy sống

/ˈspaɪnl kɔːd//ˈspaɪnl kɔːrd/

The term "spinal cord" originates from the anatomical structure it describes, which refers to the bundle of nerves that runs from the brainstem to the lumbar region of the spine in vertebrates. The word "spinal" is derived from the Latin word "spina," meaning "spine," as the cord is surrounded and protected by the vertebral column, also known as the spine. "Cord" comes from the Old English word "cord," meaning "a cable or rope," which highlights the physical appearance of the spinal cord, which is composed of millions of tightly packed nerve fibers that transmit signals between the brain and other parts of the body. The word "spinal cord" was first used in its modern anatomical sense by the 16th century French anatomist Andreas Vesalius, who gave it its Latin name "medulla spinalis" in his groundbreaking work "De humani corporis fabrica." The term has remained largely unchanged in medical and scientific literature since then.

namespace
Example:
  • The spinal cord is a long bundle of nerves that runs down the center of the vertebrae, transmitting signals between the body and the brain.

    Tủy sống là một bó dây thần kinh dài chạy dọc giữa các đốt sống, truyền tín hiệu giữa cơ thể và não.

  • Damage to the spinal cord can lead to paralysis, as the nerve impulses necessary for movement are no longer able to travel between the body and the brain.

    Tổn thương tủy sống có thể dẫn đến liệt vì các xung thần kinh cần thiết cho chuyển động không còn có thể truyền tải giữa cơ thể và não.

  • Spinal cord injuries are often caused by accidents involving high-impact forces, such as car crashes or falls from great heights.

    Chấn thương tủy sống thường xảy ra do tai nạn có lực tác động mạnh, chẳng hạn như tai nạn xe hơi hoặc ngã từ độ cao lớn.

  • Treatment for spinal cord injuries often involves intensive physical therapy to help the individual relearn how to perform tasks they were previously able to do.

    Việc điều trị chấn thương tủy sống thường bao gồm vật lý trị liệu chuyên sâu để giúp bệnh nhân học lại cách thực hiện các nhiệm vụ mà trước đây họ có thể làm.

  • Doctors and scientists are constantly researching ways to repair or regenerate damaged spinal cords, as this could lead to a significant breakthrough in treating paralysis.

    Các bác sĩ và nhà khoa học liên tục nghiên cứu các phương pháp phục hồi hoặc tái tạo tủy sống bị tổn thương vì điều này có thể dẫn đến bước đột phá đáng kể trong điều trị bệnh liệt.

  • The spinal cord is protected by bones and surrounding tissue, known as the vertebrae, but this does not make it invulnerable to injury.

    Tủy sống được bảo vệ bởi xương và mô xung quanh, được gọi là đốt sống, nhưng điều này không có nghĩa là tủy sống miễn nhiễm với chấn thương.

  • Diseases affecting the spinal cord, such as multiple sclerosis, can cause a wide range of symptoms depending on where the damage is located along the cord.

    Các bệnh ảnh hưởng đến tủy sống, chẳng hạn như bệnh đa xơ cứng, có thể gây ra nhiều triệu chứng khác nhau tùy thuộc vào vị trí tổn thương dọc theo tủy sống.

  • Spinal cord stimulation is a medical procedure used to treat chronic pain conditions, as it can mask or modify the signals traveling along the nerve fibers in the spinal cord.

    Kích thích tủy sống là một thủ thuật y tế được sử dụng để điều trị tình trạng đau mãn tính vì nó có thể che lấp hoặc thay đổi các tín hiệu truyền dọc theo các sợi thần kinh trong tủy sống.

  • Massage and chiropractic techniques are often used to help reduce pressure and inflammation in the spinal cord, as this can contribute to painful or discomforting conditions.

    Các kỹ thuật xoa bóp và nắn xương thường được sử dụng để giúp giảm áp lực và tình trạng viêm ở tủy sống vì điều này có thể gây ra tình trạng đau đớn hoặc khó chịu.

  • In some cases, spinal cord injuries can heal over time, although the process is often slow and challenging, requiring a significant amount of patience and perseverance.

    Trong một số trường hợp, chấn thương tủy sống có thể tự lành theo thời gian, mặc dù quá trình này thường chậm và khó khăn, đòi hỏi sự kiên nhẫn và bền bỉ đáng kể.