- After the contentious press conference, the campaign set up a spin room to try and reframe the conversation and present a more favorable narrative.
Sau cuộc họp báo gây tranh cãi, chiến dịch đã thành lập một phòng thảo luận để cố gắng định hình lại cuộc trò chuyện và đưa ra một câu chuyện có lợi hơn.
- In the aftermath of the scandal, the politicians gathered in a spin room to respond to the media's questions and try to put a positive spin on the situation.
Sau vụ bê bối, các chính trị gia đã tập trung tại một phòng họp để trả lời các câu hỏi của giới truyền thông và cố gắng đưa ra góc nhìn tích cực về tình hình.
- The celebrity's PR team organized a spin room filled with trusted journalists to help the client weather the storm caused by the latest controversy.
Đội ngũ quan hệ công chúng của người nổi tiếng đã tổ chức một phòng họp với sự tham gia của các nhà báo uy tín để giúp khách hàng vượt qua cơn bão do cuộc tranh cãi mới nhất gây ra.
- The spin room became a popular tactic for politicians during the election season, as it allowed them to present their side of the story and influence media coverage.
Phòng đưa tin đã trở thành chiến thuật phổ biến của các chính trị gia trong mùa bầu cử, vì nó cho phép họ trình bày quan điểm của mình và tác động đến phạm vi đưa tin của phương tiện truyền thông.
- In the spin room, the actors could answer questions and present their characters in a more favorable light, in an attempt to shape public opinion.
Trong phòng phỏng vấn, các diễn viên có thể trả lời các câu hỏi và giới thiệu nhân vật của mình theo hướng tích cực hơn, nhằm định hình dư luận.
- The spin room was a place where X had to perfect the art of manipulation, as she tried to control the media's perception of her and her team.
Phòng truyền thông là nơi X phải hoàn thiện nghệ thuật thao túng khi cô cố gắng kiểm soát cách nhìn nhận của giới truyền thông về cô và nhóm của cô.
- Y had learned to navigate the spin room with confidence, as he had mastered the art of charming and persuading journalists to see things from his perspective.
Y đã học được cách điều hướng phòng đưa tin một cách tự tin, vì anh đã thành thạo nghệ thuật quyến rũ và thuyết phục các nhà báo nhìn nhận sự việc theo góc nhìn của anh.
- The spin room was a behind-the-scenes operation that, while often overlooked, had a significant impact on the way stories were presented to the public.
Phòng quay phim là một hoạt động hậu trường, mặc dù thường bị bỏ qua, nhưng lại có tác động đáng kể đến cách các câu chuyện được trình bày trước công chúng.
- During a tight election race, the spin room became a battleground, with both candidates vying for control over the narrative and trying to emerge as the winner.
Trong cuộc đua tranh cử căng thẳng, phòng tranh luận đã trở thành chiến trường, với cả hai ứng cử viên đều tranh giành quyền kiểm soát câu chuyện và cố gắng trở thành người chiến thắng.
- As the scandal broke and the media frenzy reached a fever pitch, the spin room became a necessity for the politician, who needed to contain the damage and mend his tarnished image.
Khi vụ bê bối nổ ra và cơn sốt truyền thông lên đến đỉnh điểm, phòng đưa tin trở thành điều cần thiết đối với các chính trị gia, những người cần hạn chế thiệt hại và sửa chữa hình ảnh bị hoen ố của mình.