Definition of sphagnum

sphagnumnoun

nước bọt

/ˈsfæɡnəm//ˈsfæɡnəm/

The word "sphagnum" is derived from the Greek word "σφαγνὸς" (sfagnos) which means "swampy" or "marshy". This name was given to a genus of mosses due to their distinctive habitats in wet, acidic peatlands. Sphagnum mosses are able to absorb countless times their own weight in water, making them exceptional at retaining moisture in a sphagnum bog, resulting in the formation of a peatland. The unique properties of these mosses, including their ability to purify water and prevent soil erosion, have made them an essential part of many ecosystems. Today, the term "sphagnum" continues to be used in botany and ecology, and is associated with a distinct category of wetland plants.

Summary
type danh từ, số nhiều sphagna
meaning(thực vật học) rêu nước
namespace
Example:
  • The peat bogs in the moors are filled with sphagnum moss, creating a soft and spongy ground for hikers to walk on.

    Các bãi than bùn trong đồng cỏ chứa đầy rêu than bùn, tạo nên mặt đất mềm và xốp để người đi bộ đường dài có thể đi qua.

  • To prevent soil erosion, gardeners often spread a layer of sphagnum moss over the soil surface.

    Để ngăn ngừa xói mòn đất, người làm vườn thường rải một lớp rêu than bùn lên bề mặt đất.

  • Sphagnum moss has excellent moisture-retaining properties, making it an ideal material for creating moisture-holding potting mixes for indoor plants.

    Rêu than bùn có đặc tính giữ ẩm tuyệt vời, khiến nó trở thành vật liệu lý tưởng để tạo hỗn hợp đất giữ ẩm cho cây trồng trong nhà.

  • When camping, sphagnum moss is used to create a cushioned layer in tents and sleeping bags, as it is lightweight, absorbent, and can easily be molded into shape.

    Khi cắm trại, rêu sphagnum được dùng để tạo lớp đệm trong lều và túi ngủ vì nó nhẹ, thấm hút và có thể dễ dàng tạo hình.

  • The peaty soil formed from decayed sphagnum moss is a significant source of fuel for burning, particularly in rural areas where peat driers are commonly found.

    Đất than bùn hình thành từ rêu sphagnum mục nát là nguồn nhiên liệu quan trọng để đốt, đặc biệt là ở các vùng nông thôn nơi thường có máy sấy than bùn.

  • Forestry workers often use sphagnum moss to create protective layers around delicate plants and seedlings during restoration efforts.

    Công nhân lâm nghiệp thường sử dụng rêu sphagnum để tạo lớp bảo vệ xung quanh cây non và cây con trong quá trình phục hồi.

  • Sphagnum is also an essential component in the creation of wetland habitats, as it forms a rich peat, acting as a repository for nutrients and carbon, while providing homes for a variety of aquatic animals.

    Sphagnum cũng là một thành phần thiết yếu trong việc tạo ra môi trường sống đất ngập nước, vì nó tạo thành than bùn màu mỡ, đóng vai trò là nơi lưu trữ chất dinh dưỡng và carbon, đồng thời cung cấp nơi trú ngụ cho nhiều loại động vật thủy sinh.

  • Peat, which is primarily composed of decayed sphagnum moss, has various commercial applications, including soil conditioning, water filtration, and horticultural uses.

    Than bùn, chủ yếu được tạo thành từ rêu sphagnum mục nát, có nhiều ứng dụng thương mại khác nhau, bao gồm cải tạo đất, lọc nước và sử dụng trong làm vườn.

  • Hikers who venture into bogs and marshes must be careful not to disturb the decomposing sphagnum moss, as it plays a vital role in the aquatic ecosystem by soaking up excess water and providing a habitat for unique plant and animal species.

    Những người đi bộ đường dài mạo hiểm vào các đầm lầy và đầm lầy phải cẩn thận không làm xáo trộn rêu sphagnum đang phân hủy, vì chúng đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái dưới nước bằng cách hấp thụ nước dư thừa và cung cấp môi trường sống cho các loài thực vật và động vật độc đáo.

  • The remarkable ability of sphagnum moss to absorb up to 0 times its own weight in water has led researchers to explore its potential use in medical applications such as wound dressing.

    Khả năng đáng chú ý của rêu sphagnum có thể hấp thụ lượng nước gấp 0 lần trọng lượng của chính nó đã thúc đẩy các nhà nghiên cứu khám phá tiềm năng sử dụng của nó trong các ứng dụng y tế như băng vết thương.

Related words and phrases