Definition of speed limit

speed limitnoun

giới hạn tốc độ

/ˈspiːd lɪmɪt//ˈspiːd lɪmɪt/

The term "speed limit" initially emerged in the United States during the late 1960s and early 1970s, in response to the rising number of accidents and fatalities caused by excessive driving speeds. In 1965, the National Highway Traffic Safety Administration (NHTSA) was created, and its primary responsibility was to improve road safety. In 1966, the NHTSA set up a committee to address the issue of high-speed driving and recommend measures to reduce accidents. This committee proposed mandatory speed limits for highways, which were enacted by states to curb the dangers associated with high speeds. The term "speed limit" itself was coined to instill a sense of compliance and obedience. The word "limit" suggested a maximum allowable speed restricting drivers' behavior and promoting safety, while "speed" signifies the velocity of the vehicle. Thus, "speed limit" denoted a regulatory mechanism aimed at securing safety and ensuring conformity to legal norms. The adoption of speed limits has since become a widespread phenomenon, and the concept has now been adopted in various countries worldwide. In essence, the origin of the term "speed limit" serves as an exemplification of the importance of road safety and the need for regulatory constraints to govern vehicular behavior.

namespace
Example:
  • The speed limit on the highway is 70 miles per hour.

    Tốc độ giới hạn trên đường cao tốc là 70 dặm một giờ.

  • Make sure to obey the posted speed limit signs while driving.

    Hãy đảm bảo tuân thủ các biển báo giới hạn tốc độ khi lái xe.

  • The police officer cited me for going 15 miles over the speed limit.

    Cảnh sát đã phạt tôi vì chạy quá tốc độ cho phép 15 dặm.

  • Slow down, the curve ahead has a reduced speed limit of 45 miles per hour.

    Hãy giảm tốc độ, khúc cua phía trước có giới hạn tốc độ là 45 dặm một giờ.

  • I always follow the speed limit to avoid getting a ticket.

    Tôi luôn tuân thủ tốc độ giới hạn để tránh bị phạt.

  • The construction zone ahead has a temporary speed limit of 25 miles per hour.

    Khu vực thi công phía trước có giới hạn tốc độ tạm thời là 25 dặm một giờ.

  • The speed limit in the residential area is 25 miles per hour for safety reasons.

    Giới hạn tốc độ trong khu dân cư là 25 dặm một giờ vì lý do an toàn.

  • Don't exceed the speed limit, especially in bad weather conditions.

    Không vượt quá tốc độ giới hạn, đặc biệt là trong điều kiện thời tiết xấu.

  • The officer measured my speed with a radar gun and found me going 63 in a 55 miles per hour zone.

    Viên cảnh sát đã đo tốc độ của tôi bằng súng radar và phát hiện tôi đang chạy với tốc độ 63 dặm/giờ trong khu vực giới hạn tốc độ là 55 dặm/giờ.

  • Repeatedly violating the speed limit could result in a suspension of your driver's license.

    Việc vi phạm giới hạn tốc độ nhiều lần có thể dẫn đến việc bị đình chỉ giấy phép lái xe.