Definition of specialist

specialistnoun

chuyên gia, chuyên viên

/ˈspɛʃəlɪst/

Definition of undefined

The word "specialist" originates from the Latin word "specialis," meaning "of a particular kind or species." It evolved through Middle English, where "special" meant "belonging to a particular species." The term "specialist" emerged in the 16th century, referring to someone who is skilled or knowledgeable in a particular area. It reflects the concept of focusing on a specific field or branch of knowledge, giving rise to the modern meaning of an expert in a particular area.

Summary
type danh từ
meaningchuyên gia, chuyên viên, nhà chuyên khoa
exampleeye specialist: bác sĩ chuyên khoa mắt
namespace

a person who is an expert in a particular area of work or study

một người là một chuyên gia trong một lĩnh vực công việc hoặc nghiên cứu cụ thể

Example:
  • a specialist in Japanese history

    một chuyên gia về lịch sử Nhật Bản

  • a communications/public relations/management specialist

    một chuyên gia về truyền thông/quan hệ công chúng/quản lý

  • This is the view of virtually all independent specialists on the region.

    Đây là quan điểm của hầu như tất cả các chuyên gia độc lập trong khu vực.

  • The heart surgeon, who is a specialist in cardiology, has a practice at St. Mary's Hospital.

    Bác sĩ phẫu thuật tim, chuyên gia về tim mạch, hiện đang hành nghề tại Bệnh viện St. Mary.

  • The software company employs a cybersecurity specialist to protect their sensitive data from hackers.

    Công ty phần mềm này thuê một chuyên gia an ninh mạng để bảo vệ dữ liệu nhạy cảm của họ khỏi tin tặc.

Extra examples:
  • She is a specialist in children's literature.

    Cô ấy là một chuyên gia về văn học thiếu nhi.

  • She is a specialist in eighteenth-century English painting.

    Cô ấy là một chuyên gia về hội họa Anh thế kỷ thứ mười tám.

  • The book is written by a noted specialist in the field.

    Cuốn sách được viết bởi một chuyên gia nổi tiếng trong lĩnh vực này.

  • They brought in an outside specialist to install the computer system.

    Họ mời chuyên gia bên ngoài đến để cài đặt hệ thống máy tính.

  • a new generation of computer security specialists

    một thế hệ mới của các chuyên gia bảo mật máy tính

a doctor who has specialized in a particular area of medicine

một bác sĩ chuyên về một lĩnh vực y học cụ thể

Example:
  • You need to see a specialist.

    Bạn cần gặp bác sĩ chuyên khoa.

  • a cancer/fertility specialist

    một chuyên gia về ung thư/sinh sản

  • an eye/ear, nose, and throat specialist

    bác sĩ chuyên khoa mắt/tai, mũi và họng

  • I trained as a psychiatric specialist at the hospital.

    Tôi được đào tạo thành chuyên gia tâm thần tại bệnh viện.

Extra examples:
  • a leading cancer specialist

    chuyên gia ung thư hàng đầu

Related words and phrases