- After completing a specialized training program, the doctor was granted a special licence to perform a groundbreaking surgery on a rare medical condition.
Sau khi hoàn thành chương trình đào tạo chuyên ngành, bác sĩ đã được cấp giấy phép đặc biệt để thực hiện ca phẫu thuật mang tính đột phá cho một tình trạng bệnh lý hiếm gặp.
- The prison inmate was awarded a special licence to attend his daughter's graduation ceremony, a privilege usually reserved for those with outstanding behavior and considered as a reward for their good conduct.
Người tù nhân được trao giấy phép đặc biệt để tham dự lễ tốt nghiệp của con gái mình, một đặc quyền thường dành cho những người có hạnh kiểm xuất sắc và được coi là phần thưởng cho hành vi tốt của họ.
- The government offered a special licence to local farmers to grow crops using genetically modified seeds, which would increase their yields considerably, despite concerns over food safety.
Chính phủ đã cấp giấy phép đặc biệt cho nông dân địa phương trồng trọt bằng hạt giống biến đổi gen, giúp tăng năng suất đáng kể, bất chấp những lo ngại về an toàn thực phẩm.
- The adventurer acquired a special licence to explore an INTERPOL-classified crime scene, which led to a major breakthrough as he was able to gather crucial evidence that had eluded law enforcement authorities.
Nhà thám hiểm đã có được giấy phép đặc biệt để khám phá hiện trường vụ án được INTERPOL phân loại, dẫn đến một bước đột phá lớn khi anh có thể thu thập được bằng chứng quan trọng mà các cơ quan thực thi pháp luật đã bỏ qua.
- The Nobel Laureate was invited to deliver a special lecture at the prestigious British Academy, due to his seminal contribution to the field of physics which he had acquired through years of exceptional research work.
Người đoạt giải Nobel được mời đến có bài phát biểu đặc biệt tại Viện Hàn lâm Anh danh tiếng vì những đóng góp to lớn của ông cho lĩnh vực vật lý mà ông đã có được qua nhiều năm nghiên cứu chuyên sâu.
- The bride-to-be obtained a special licence to fly across the Atlantic Ocean to meet her fiancé, as she was running late and the wedding ceremony was scheduled in a different country.
Cô dâu tương lai đã xin được giấy phép đặc biệt để bay qua Đại Tây Dương để gặp vị hôn phu của mình vì cô bị muộn giờ và lễ cưới được lên lịch ở một quốc gia khác.
- The artist was issued a special licence to paint a window view of a previously restricted dockyard, which would make a unique addition to his exhibition at the renowned Tate Modern.
Nghệ sĩ đã được cấp giấy phép đặc biệt để vẽ quang cảnh cửa sổ của một xưởng đóng tàu trước đây bị hạn chế, tạo nên sự bổ sung độc đáo cho triển lãm của ông tại bảo tàng Tate Modern nổi tiếng.
- The company received a special licence to import high-tech equipment directly from the manufacturer, without going through the lengthy customs procedures, as it was deemed essential for their cutting-edge R&D projects.
Công ty đã nhận được giấy phép đặc biệt để nhập khẩu thiết bị công nghệ cao trực tiếp từ nhà sản xuất, mà không cần trải qua các thủ tục hải quan tốn kém vì điều này được coi là cần thiết cho các dự án R&D tiên tiến của họ.
- The health-conscious town official received a special licence to erect a vegetable garden in the middle of the park, which would provide fresh produce to the surrounding community and foster a new trend of sustainable living.
Viên chức thị trấn quan tâm đến sức khỏe đã nhận được giấy phép đặc biệt để xây dựng một khu vườn rau giữa công viên, nơi sẽ cung cấp nông sản tươi cho cộng đồng xung quanh và thúc đẩy xu hướng sống bền vững mới.
- The climber was granted a special licence to scale an ultra-steep mountain face but was strictly warned that any wrong move could prove fatal, as the terrain was considered too treacherous for most people.
Người leo núi đã được cấp giấy phép đặc biệt để leo lên một ngọn núi cực dốc nhưng đã được cảnh báo nghiêm ngặt rằng bất kỳ động thái sai lầm nào cũng có thể gây tử vong, vì địa hình này được coi là quá nguy hiểm đối với hầu hết mọi người.